spectral line /toán & tin/
tuyến phổ
spectral line, spectrum line /toán & tin/
đường phổ, vạch phổ
spectral line, spectrum line /điện lạnh/
vạch (quang) phổ
telluric line, line of spectrum, spectral line /vật lý;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
vạch quang phổ đất
emission spectrum line, line of spectrum, spectral line /vật lý;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
vạch phổ phát xạ