emission spectrum line
vạch phổ phát xạ
emission spectrum line, line of spectrum, spectral line /vật lý;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
vạch phổ phát xạ
emission spectrum line /điện lạnh/
vạch phổ phát xạ
emission spectrum line, transmitted spectrum /điện tử & viễn thông/
vạch phổ phát xạ