TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

emission spectrum line

vạch phổ phát xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

emission spectrum line

emission spectrum line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transmitted spectrum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line of spectrum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spectral line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

emission spectrum line

vạch phổ phát xạ

emission spectrum line, transmitted spectrum /điện tử & viễn thông/

vạch phổ phát xạ

emission spectrum line, line of spectrum, spectral line /vật lý;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

vạch phổ phát xạ