TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đơn vị chiều dài

đơn vị chiều dài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chân

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phần thấp nhất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái bệ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái đế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái bàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ft

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tuyến đường

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường ống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dây chuyền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hàng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dẫy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dòng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp lót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vạch phổ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường truyền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cáp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dây dẫn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phủ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bọc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ốp ván

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngăn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xây gạch lót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tường lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

đơn vị chiều dài

 feet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

foot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

feet

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

line

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

đơn vị chiều dài

Längeneinheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Längenmaß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Längenbezogene Masse in kg/m

Trọng lượng ống trên đơn vị chiều dài ống [kg/m]

Berechnungsformeln für die längenbezogene Masse von Rohren:

Công thức tính trọng lượng ống trên đơn vị chiều dài ống:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Unterteilungen der Längeneinheit

Bảng 1: Phân chia đơn vị chiều dài

Das sog. Urmeter aus Platin-Iridium (Bild 1) ist 1875 als der 40millionste Teil des Erdumfangs festgelegt worden und stellt die Einheitder Länge dar, nach der sich alle Messinstrumente richtenmüssen.

Thước nguyên mẫu được làm từ platin-iridi (Hình 1)vào năm 1875, được xác định tương đương với một phần 40 triệucủa chu vi trái đất và được biết đến là đơn vị chiều dài, mà mọi dụng cụ đo phải tuân theo.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

feet

chân, phần thấp nhất, cái bệ, cái đế, cái bàn, đơn vị chiều dài, ft (1 feet = 3, 2808 m)

line

đường, tuyến đường, đường ống, dây chuyền, hàng, dẫy, dòng, lớp lót (bảo quản), vạch phổ, đường truyền, cáp, dây dẫn, phủ, bọc, ốp ván, ngăn, xây gạch lót, tường lò, đơn vị chiều dài (=1/12 inch)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Längenmaß /das/

đơn vị chiều dài;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Längeneinheit /f =, -en/

đơn vị chiều dài;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feet,foot /xây dựng/

đơn vị chiều dài (0, 3048m)