động từ o đường, vạch tuyến
§ air exhaust line : đường thoát khí, đường xả khí
§ ancient coast line : đường bờ cổ
§ anticlinal line : đường nếp lồi
§ back-up line : cáp khóa cần khoan
§ bailing line : cáp nạo, dây nạo
§ base line : đường đáy, đường cơ sở
§ boat lines : ống dẫn dầu xuống các tàu dầu
§ border line : đường biên, đường mép, giới hạn
§ branch line : đường nhánh
§ by-pass line : đường vòng
§ cable tool line : cáp đập (trong khoan cáp)
§ calf line : đường ống phụ (nằm bên cạnh đường ống chính)
§ casing line : cáp nâng ống khoan, cáp điều khiển ống chống
§ cathead line : cáp của bộ trục đứng
§ centre line : đường tâm, đường trục
§ circular line : đường vòng tròn
§ conducting line : cáp truyền, cáp dẫn, đường dây dẫn (điện)
§ contour line : chu tuyến, đường đồng mức
§ crest line : đường đỉnh, đường chia nước
§ cross section line : đường mặt cắt ngang
§ dashed line : đường gạch gạch
§ date line : vạch chỉ ngày, đường đổi ngày
§ datum line : đường cơ sở
§ dead line : đường trung tính, đường chết
§ discharge line : đường lưu lượng
§ distribution line : đường phân phối
§ dividing line : đường phân thủy, đường chia nước
§ dominant fault line : đường đứt gãy ưu thế
§ dot and dash line : đường chấm gạch
§ dotted line : đường chấm chấm
§ drag line : đường lực cản
§ drainage line : đường tiêu nước
§ drilling line : cáp khoan
§ edge water line : đường nước biển; đường ranh giới dầu/ nước
§ elevator shore line : đường bờ nâng cao
§ equiquadrature lines : đường đẳng cầu phương
§ expansion line : đường giãn nở
§ fault line : đường đứt gãy
§ firing line : một phương pháp đặt đường ống (bằng những đoạn ống đã ráp nối dài 200m)
§ flow line : đường dòng, lưu tuyến
§ formation line : đường phân tầng, đường phân lớp
§ fracture line : tuyến đứt gãy
§ fuel line : ống cấp nhiên liệu
§ full line : đường liên tục, nét đậm
§ gage line : đường đo
§ gas line : ống dẫn khí
§ gas-oil contact line : ranh giới tiếp xúc dầu khí
§ gathering line : đường ống góp dầu (từ các giếng)
§ geodesic line : đường trắc địa, tuyến trắc địa
§ gravity line : đường trọng lực
§ ground line : đường ngang mặt đất, đường nền, đường gáy
§ guide line : đường ngắm, tuyến ngắm, đường chuẩn
§ gyu line : cáp chằng, thừng chằng (thùng, khoan)
§ Hlliburton line : dây Halliburton (đo địa vật lý lỗ khoan)
§ high line : đường trên cao
§ high pressure line : ống dẫn cao áp
§ homoseismal line : đường đẳng chấn
§ horizon line : đường chân trời