TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

line

đường

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Tuyến

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

các lọai đường nét

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

dòng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đường dẫn điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường dây

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đường truyền

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dường lượn sóng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ống

 
Tự điển Dầu Khí

đường giới hạn

 
Tự điển Dầu Khí

cáp

 
Tự điển Dầu Khí

vạch tuyến

 
Tự điển Dầu Khí

mạch điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tuyến ~ of apsides đường cận viễn ~ of break đường s ụ p l ở

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tuyến s ụ t l ở ~ of collimation trục ngắ m

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường chuẩn trực ~ of correlation đường liên hệ địa tầng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường tương quan ~ of crustal weakness đường yế u của vỏ Trái đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường trở suất yếu của vỏ Trái đất ~ of dip đường hướng cắm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường hướng dốc ~ of direction đường ngắm chu ẩn ~ of dislocation đườ ng biến vị ~ of disturbance đới phá hu ỷ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đới nhiễu loạn ~ of equal depth to water table đường thuỷ đẳng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tuyến ngắm ~ of strike đườ ng ph ương ~ of uplift đườ ng lên ~ of vision đườ ng nhìn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đườ ng ngắm ~ of weakness đường trở lực ít nhất absorption ~ đường hấp thụ aclinic ~ đường không có từ khuynh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường vô khuynh adiabatic ~ đường đoạn nhiệt aiming ~ đường ngắm air ~ đường hàng không ancient shore ~ đường bờ biển cổ anticlinal ~ đường nếp vồng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường nếp lồi arbitrary ~ đường lựa chọn tuỳ ý auroral ~ đường cực quang auxiliary straight ~ đường thẳng phụ axial ~ đường trục azimuth ~ đường phương vị base ~ đường đáy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường cơ sở bathymetric ~ đường đồng mức sâu beach ~ đường bờ biển bearing ~ đường phương vị Becke ~ đường Becke border ~ ranh giới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường bờ boundary ~ biên giới bright ~ dải sáng broken ~ đường gãy khúc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường gấp khúc center ~ đường tâm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường trục check ~ đường kiểm tra circular ~ đường vòng tròn city ~ đường ranh giới thành phố coast ~ đường bờ biển cocurrent ~ đường đồng dòng triều collimating ~ đường chuẩn trực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường ngắm compoud shore ~ đường bờ biển phức tạp constant humidity ~ đường độ ẩm ổn định contact ~ đường tiếp xúc contour ~ đường rìa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường viền

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường đồng mức control ~ đường đáy kiểm tra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường chuẩn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường đã cho dead ~ đường trung tính

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường chết delivery ~ đường phân phối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường ống tụ dầu demarcation ~ giới tuyến depressed ~ đường sụt lõm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường lún depth ~ đường độ sâu dew point ~ đường điểm sương dimension ~ đường kích thước directional ~ đường định hướng displacement ~ đường dịch chuyển distant ~ đường chân trời biểu kiến divide ~ đường chia nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tuyến trắc địa geographic ~ đường lưới địa lý glide ~ đường trượt grade ~ đường dốc graduation ~ vạch đọc số

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vạch chia thang grid ~ đường lưới tạo độ ground ~ đường mặt đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường nền

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường đẳng hàm lượng than isoatmic ~ đường cùng độ bốc hơi isobaric ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt cắt sóng wedge ~ đường nêm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trục lưỡi áp cao wind shift ~ đường chuyển hướng gió

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trục rãnh áp thấp wire-rope measuring ~ cáp đo chiều sâu lỗ khoan zero ~ vạch không

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vạch gốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lót kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường bao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nét vẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng báo cáo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Nét

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

đường dây <đ>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

line

line

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

line

Linie

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Leitung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Stromkreis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausfüttern

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einfassen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Reihe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schlange

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Strich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Now they stand quietly as the line creeps forward through immaculate streets.

Giờ đây họ kiên nhẫn xếp hàng, chậm chạp nhích dần trên những con đường tuyệt hảo.

Thus, on any day, at any hour of any day, a line of ten thousand stretches radially outward from the center of Rome, a line of pilgrims waiting to bow to the Great Clock.

Vì thế mà mỗi ngày – mỗi giờ trong mỗi ngày – đều có một dòng cả chục nghìn người từ trung tâm Rome xuyên qua thành phố, ra tận ven đô, một dòng người hành hương chờ cúi đầu trước chiếc Đồng hồ Vĩ đại.

In this world, time is a line that terminates at the present, both in reality and in the mind.

Trong thế giới này thời gian là một đường thẳng, nó chấm dứt trong hiện tại – trong thực tế cũng như trng đầu óc con người .

All visitors, whether entering Zürich by boat on the river Limmat or by rail on the Selnau line, must be searched for contraband.

Mọi du khách tới Zürich, dù bằng thuyền trên sông Limmat hay bằng xe lửa trên tuyến Selnau, đều bị khám xem có hàng lậu không.

When waves of water splash against the shore, the shore rebuilds itself. When leaves fall from the trees, the leaves line up like birds in V-formation.

Khi những ngọn sóng xô lên bờ thì bờ lại tái hiện như thuở ban sơ. Khi lá lìa cành thì chúng xếp thành đội hình chữ V như bọn chim.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

line

Hàng (huyết tộc)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ausfüttern

line

einfassen

line

Leitung

line

Linie

line

Reihe

line

Schlange

line (US)

Strich

line

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Leitung

[EN] line

[VI] đường dây < đ>

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

line

Nét

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Line

các lọai đường nét

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

line

lót kín

line

đường dẫn (xăng)

line

đường dẫn điện

line

đường ống (dẫn)

line

đường bao

line

nét vẽ

line

đường, tuyến, dòng

line

dòng báo cáo

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

line

đường, tuyến ~ of apsides đường cận viễn (đường nối điểm cận địa và viễn địa của quỹ đạo) ~ of break đường s ụ p l ở, tuyến s ụ t l ở ~ of collimation trục ngắ m, đường chuẩn trực ~ of correlation đường liên hệ địa tầng, đường tương quan ~ of crustal weakness đường yế u của vỏ Trái đất, đường trở suất yếu của vỏ Trái đất ~ of dip đường hướng cắm, đường hướng dốc ~ of direction đường ngắm chu ẩn ~ of dislocation đườ ng biến vị ~ of disturbance đới phá hu ỷ, đới nhiễu loạn ~ of equal depth to water table đường thuỷ đẳng, đường đồng độ sâu của gương nước (ngầm) ~ of equal piestic fluctuation đườ ng cùng độ dao động thu ỷ áp ~ of equal variations đường đẳng biến ~ of force đường sức ~ of growth đường tăng trưởng ~ of growth annuation vòng tăng trưởng ~ of intersection giao tuyế n ~ of least resistance đường trở lực yếu nhất ~ of level đường đ o cao ~ of lode đường phương của mạch ~ of nodes đường nút ~ of no-distortion đường không bị tác dụng bóp méo ~ of outcrop đường l ộ v ỉ a ~ of position đường vị trí ~ of precise levels đườ ng đ o cao chính xác ~ of rent đường đứt gãy ~ of saturation đường bão hoà ~ of sight đường ngắm , tuyến ngắm ~ of strike đườ ng ph ương ~ of uplift đườ ng lên (m ỏ ) ~ of vision đườ ng nhìn, đườ ng ngắm ~ of weakness đường trở lực ít nhất absorption ~ đường hấp thụ aclinic ~ đường không có từ khuynh, đường vô khuynh adiabatic ~ đường đoạn nhiệt aiming ~ đường ngắm air ~ đường hàng không ancient shore ~ đường bờ biển cổ anticlinal ~ đường nếp vồng, đường nếp lồi arbitrary ~ đường lựa chọn tuỳ ý auroral ~ đường cực quang auxiliary straight ~ đường thẳng phụ axial ~ đường trục azimuth ~ đường phương vị base ~ đường đáy, đường cơ sở bathymetric ~ đường đồng mức sâu beach ~ đường bờ biển bearing ~ đường phương vị Becke ~ đường Becke border ~ ranh giới, đường bờ boundary ~ biên giới bright ~ dải sáng (Becke) broken ~ đường gãy khúc, đường gấp khúc center ~ đường tâm, đường trục check ~ đường kiểm tra circular ~ đường vòng tròn city ~ đường ranh giới thành phố coast ~ đường bờ biển cocurrent ~ đường đồng dòng triều collimating ~ đường chuẩn trực, đường ngắm compoud shore ~ đường bờ biển phức tạp constant humidity ~ đường độ ẩm ổn định contact ~ đường tiếp xúc contour ~ đường rìa, đường viền; đường đồng mức control ~ đường đáy kiểm tra, đường kiểm tra cosiesmic ~ đường đồng chấn cotidal ~ đường đồng triều (lên) cracker ~ đường rạn vỡ crest ~ đường đỉnh crop ~ đường lộ vỉa cross section ~ đường mặt cắt ngang crystallographic ~ tuyến kết tinh dash-and-dot ~ đường chấm gạch dashed contour ~ đường đồng mức phụ datum ~ đường cơ sở, đường chuẩn; đường đã cho dead ~ đường trung tính, đường chết delivery ~ đường phân phối (điện nước); đường ống tụ dầu (dẫn dầu từ các lỗ khoan đến các bể chứa) demarcation ~ giới tuyến depressed ~ đường sụt lõm, đường lún depth ~ đường độ sâu dew point ~ đường điểm sương dimension ~ đường kích thước directional ~ đường định hướng displacement ~ đường dịch chuyển distant ~ đường chân trời biểu kiến divide ~ đường chia nước, đường phân thuỷ dot ~ đường chấm chấm double ~ đường kép draft ~ đường phác thảo drainage ~ đường tiêu nước drift ~ đường trôi dạt drilling ~ cáp khoan emission ~ đường phát xạ equipotential ~ đường đẳng thế equipressure ~ đường đẳng áp equiscalar ~ đường đẳng trị etched ~ nét khắc fathom ~ đường đo sâu fault ~ đường đứt gãy fault shore ~ đường bờ đứt gãy firn ~ đường tuyết hạt flow ~ lưu tuyến forest ~ tuyến rừng freezing point ~ đường điểm đóng băng frontal ~ tuyến trước frost ~ đường sương muối fully shore ~ đường bờ ở thời kì trưởng thành hoàn toàn gathering ~ đường ống tụ dầu geodetic ~ đường trắc địa, tuyến trắc địa geographic ~ đường lưới địa lý glide ~ đường trượt grade ~ đường dốc graduation ~ vạch đọc số, vạch chia thang grid ~ đường lưới tạo độ ground ~ đường mặt đất, đường nền, đường đáy growth ~ vòng tăng trưởng guide ~ đường ngắm hachure ~ nét gạch tô bóng haft-coutour ~ đường đồng mức phụ halving ~ đường trung bình haze ~ đường sương mù heavy coutour ~ đường đồng mức cơ bản high-water ~ đường triều cao hinge ~ đường bản lề horizon ~ đường chân trời horizontal ~ đường nằm ngang imaginary ~ đường ảo initial ~ đường đáy cạnh xuất phát (của đường chuyền) invading ~ đường bờ xâm lấn isarythmic ~ đường đẳng trị isentropic ~ đường đẳng entropi isoanthracitic ~ đường izovon, đường đẳng hàm lượng than isoatmic ~ đường cùng độ bốc hơi isobaric ~, isobarometric ~ đường đẳng áp isobathic ~ đường đẳng sâu isoclimatic ~ đường đẳng khí hậu isoclinal ~ đường đẳng nghiêng isochrontime ~ đường đẳng thời isodynamic ~ đường đẳng động lực isogeothermal ~ đường đẳng địa nhiệt isogonal ~ đường đẳng góc isogonic ~ đường (từ) thiên isohyetal ~ đường đẳng lượng mưa isohygrometric ~ đường đẳng ẩm isomagnetic ~ đường đẳng từ isopachous ~ đường đẳng dày isophenological ~ đường đẳng vật hậu isopiestic ~ đường dẳng áp isosalinity ~ đường đồng độ mặn isoseismic ~ đường đẳng chấn isothermal ~ đường đẳng nhiệt junction ~ đường nối, đường chung landform ~ đường địa hình levelling ~ đường đo cao light ~ đường ánh sáng low-water ~ đường triều thấp meridian ~ đường kinh tuyến Merrill-Dickerson ~ đường Merrill- Dickerson moraine ~ đường băng tích neat ~ đường khung trong bản đồ noon ~ đường giữa trưa north-and-south grid ~ đường thẳng đứng của lưới toạ độ observing ~ đường ngắm orienting ~ đường định hướng original water ~ đường mực nước ban đầu orographic ~ đường sơn văn orographic snow ~ đường tuyết sơn văn plumb ~ đường dây dọi pointing ~ đường ngắm polar ~ cực tuyến preliminary transit ~ đường truyền sơ bộ proof ~ đường đáy kiểm tra reading ~ vạch đọc số reciprocal sight ~ đường ngắm hai góc reference ~ đường chuẩn resonance ~ đường cộng hưởng retracement ~ hướng ngắm phía sau scale ~ thước tỉ lệ thẳng seepage ~ đường thấm nước, đường rò rỉ seismic ~ tuyến địa chấn shot point ~ đường điểm nổ sight ~ đường ngắm skeleton ~ đường viền cơ sở sky ~ đường chân trời sloping base ~ đường đáy nghiêng snow cover ~ đường tuyết phủ snow precipitation ~ đường tuyết rơi solid ~ đường liên tục sounding ~ đường đo sâu specific humidity ~ đường độ ẩm riêng spectral ~ đường quang phổ spring low-water ~ mực triều thấp sóc vọng squall ~ đường bão, đường gió mạnh stadia ~ lưới chỉ đo xa stake ~ đường định tuyến stipple ~ đường gãy khúc straight ~ đường thẳng strand ~ đường bờ stream ~ đường dòng chảy strike ~ đường phương survey ~ đường đo suture ~ đường khâu (ở vỏ Cúc đá) tectonic ~ đường kiến tạo tectoseismic ~ đường địa chấn kiến tạo terrain ~ ranh giới tự nhiên (trên bản đồ) test ~ đường kiểm tra tilt ~ trục nghiêng time ~ thời tuyến transauroral ~ đường xuyên dạng đông transit ~ đường đi qua travel ~ tuyến khảo sát traverse ~ đường truyền đa giác tree ~ đường rừng trough ~ đường máng tubing ~ đường ống twin glide ~ đường trượt ở các tinh thể đôi vertical ~ đường thủy trực vortex ~ đường xoáy water ~ đường ngấn nước water parting ~ đường phân thủy water supply ~ đường cung cấp nước wave ~ đường sóng, mặt cắt sóng wedge ~ đường nêm, trục lưỡi áp cao wind shift ~ đường chuyển hướng gió, trục rãnh áp thấp wire-rope measuring ~ cáp đo chiều sâu lỗ khoan zero ~ vạch không, vạch gốc

Lexikon xây dựng Anh-Đức

line

line

Linie

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stromkreis /m/KT_ĐIỆN/

[EN] line

[VI] đường dẫn điện, mạch điện (ở công tắc ấn nút)

Tự điển Dầu Khí

line

[lain]

  • danh từ

    o   ống

    ống mềm hoặc cứng dùng để vận chuyển chất lỏng.

    o   đường, tuyến, đường giới hạn

    o   (dây) cáp

  • động từ

    o   đường, vạch tuyến

    §   air exhaust line : đường thoát khí, đường xả khí

    §   ancient coast line : đường bờ cổ

    §   anticlinal line : đường nếp lồi

    §   back-up line : cáp khóa cần khoan

    §   bailing line : cáp nạo, dây nạo

    §   base line : đường đáy, đường cơ sở

    §   boat lines : ống dẫn dầu xuống các tàu dầu

    §   border line : đường biên, đường mép, giới hạn

    §   branch line : đường nhánh

    §   by-pass line : đường vòng

    §   cable tool line : cáp đập (trong khoan cáp)

    §   calf line : đường ống phụ (nằm bên cạnh đường ống chính)

    §   casing line : cáp nâng ống khoan, cáp điều khiển ống chống

    §   cathead line : cáp của bộ trục đứng

    §   centre line : đường tâm, đường trục

    §   circular line : đường vòng tròn

    §   conducting line : cáp truyền, cáp dẫn, đường dây dẫn (điện)

    §   contour line : chu tuyến, đường đồng mức

    §   crest line : đường đỉnh, đường chia nước

    §   cross section line : đường mặt cắt ngang

    §   dashed line : đường gạch gạch

    §   date line : vạch chỉ ngày, đường đổi ngày

    §   datum line : đường cơ sở

    §   dead line : đường trung tính, đường chết

    §   discharge line : đường lưu lượng

    §   distribution line : đường phân phối

    §   dividing line : đường phân thủy, đường chia nước

    §   dominant fault line : đường đứt gãy ưu thế

    §   dot and dash line : đường chấm gạch

    §   dotted line : đường chấm chấm

    §   drag line : đường lực cản

    §   drainage line : đường tiêu nước

    §   drilling line : cáp khoan

    §   edge water line : đường nước biển; đường ranh giới dầu/ nước

    §   elevator shore line : đường bờ nâng cao

    §   equiquadrature lines : đường đẳng cầu phương

    §   expansion line : đường giãn nở

    §   fault line : đường đứt gãy

    §   firing line : một phương pháp đặt đường ống (bằng những đoạn ống đã ráp nối dài 200m)

    §   flow line : đường dòng, lưu tuyến

    §   formation line : đường phân tầng, đường phân lớp

    §   fracture line : tuyến đứt gãy

    §   fuel line : ống cấp nhiên liệu

    §   full line : đường liên tục, nét đậm

    §   gage line : đường đo

    §   gas line : ống dẫn khí

    §   gas-oil contact line : ranh giới tiếp xúc dầu khí

    §   gathering line : đường ống góp dầu (từ các giếng)

    §   geodesic line : đường trắc địa, tuyến trắc địa

    §   gravity line : đường trọng lực

    §   ground line : đường ngang mặt đất, đường nền, đường gáy

    §   guide line : đường ngắm, tuyến ngắm, đường chuẩn

    §   gyu line : cáp chằng, thừng chằng (thùng, khoan)

    §   Hlliburton line : dây Halliburton (đo địa vật lý lỗ khoan)

    §   high line : đường trên cao

    §   high pressure line : ống dẫn cao áp

    §   homoseismal line : đường đẳng chấn

    §   horizon line : đường chân trời

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    line

    dòng; đường dây, đường truyền; vết. 1. Trong điện tử, dòng là đường phủ của chùm điện tử của đèn hình trong một lần quét từ trái sang phải ngang màn hình. 2. Trong fax, dòng là phần tử quét ngang trong hệ fax. 3. Trong xử lý văn bản, dòng là xâu ký tự được hiền thi hoặc in ra trong một hàng duy nhất. 4. Trong lập trình, dòng là câu lệnh chiếm một dòng chương trình. 5. Trong truyền thông, đường truyền là đường nối giữá các thiết bị phát và nhận (hoặc gọi vấ được gọi), gồm điện thoại, máy tính và các terminal. Theo nghĩa nàỳ, đường truyền nói chung là đường dây vật lý hoặc cáp khác nối hai thiết bị, như trên một ' mạng.

    5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    line

    Tự điển Cơ Khí Anh Việt

    Line

    các lọai đường nét

    Từ điển cơ khí-xây dựng

    Line /CƠ KHÍ/

    các lọai đường nét

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    line

    line

    n. a long, thin mark on a surface; a number of people or things organized; one after another; the edge of an area protected by military forces

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    line

    đường

    line

    dường lượn sóng

    Line

    Tuyến

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    line

    dòng, hàng, đường dây, đường truyền