line
đường, tuyến ~ of apsides đường cận viễn (đường nối điểm cận địa và viễn địa của quỹ đạo) ~ of break đường s ụ p l ở, tuyến s ụ t l ở ~ of collimation trục ngắ m, đường chuẩn trực ~ of correlation đường liên hệ địa tầng, đường tương quan ~ of crustal weakness đường yế u của vỏ Trái đất, đường trở suất yếu của vỏ Trái đất ~ of dip đường hướng cắm, đường hướng dốc ~ of direction đường ngắm chu ẩn ~ of dislocation đườ ng biến vị ~ of disturbance đới phá hu ỷ, đới nhiễu loạn ~ of equal depth to water table đường thuỷ đẳng, đường đồng độ sâu của gương nước (ngầm) ~ of equal piestic fluctuation đườ ng cùng độ dao động thu ỷ áp ~ of equal variations đường đẳng biến ~ of force đường sức ~ of growth đường tăng trưởng ~ of growth annuation vòng tăng trưởng ~ of intersection giao tuyế n ~ of least resistance đường trở lực yếu nhất ~ of level đường đ o cao ~ of lode đường phương của mạch ~ of nodes đường nút ~ of no-distortion đường không bị tác dụng bóp méo ~ of outcrop đường l ộ v ỉ a ~ of position đường vị trí ~ of precise levels đườ ng đ o cao chính xác ~ of rent đường đứt gãy ~ of saturation đường bão hoà ~ of sight đường ngắm , tuyến ngắm ~ of strike đườ ng ph ương ~ of uplift đườ ng lên (m ỏ ) ~ of vision đườ ng nhìn, đườ ng ngắm ~ of weakness đường trở lực ít nhất absorption ~ đường hấp thụ aclinic ~ đường không có từ khuynh, đường vô khuynh adiabatic ~ đường đoạn nhiệt aiming ~ đường ngắm air ~ đường hàng không ancient shore ~ đường bờ biển cổ anticlinal ~ đường nếp vồng, đường nếp lồi arbitrary ~ đường lựa chọn tuỳ ý auroral ~ đường cực quang auxiliary straight ~ đường thẳng phụ axial ~ đường trục azimuth ~ đường phương vị base ~ đường đáy, đường cơ sở bathymetric ~ đường đồng mức sâu beach ~ đường bờ biển bearing ~ đường phương vị Becke ~ đường Becke border ~ ranh giới, đường bờ boundary ~ biên giới bright ~ dải sáng (Becke) broken ~ đường gãy khúc, đường gấp khúc center ~ đường tâm, đường trục check ~ đường kiểm tra circular ~ đường vòng tròn city ~ đường ranh giới thành phố coast ~ đường bờ biển cocurrent ~ đường đồng dòng triều collimating ~ đường chuẩn trực, đường ngắm compoud shore ~ đường bờ biển phức tạp constant humidity ~ đường độ ẩm ổn định contact ~ đường tiếp xúc contour ~ đường rìa, đường viền; đường đồng mức control ~ đường đáy kiểm tra, đường kiểm tra cosiesmic ~ đường đồng chấn cotidal ~ đường đồng triều (lên) cracker ~ đường rạn vỡ crest ~ đường đỉnh crop ~ đường lộ vỉa cross section ~ đường mặt cắt ngang crystallographic ~ tuyến kết tinh dash-and-dot ~ đường chấm gạch dashed contour ~ đường đồng mức phụ datum ~ đường cơ sở, đường chuẩn; đường đã cho dead ~ đường trung tính, đường chết delivery ~ đường phân phối (điện nước); đường ống tụ dầu (dẫn dầu từ các lỗ khoan đến các bể chứa) demarcation ~ giới tuyến depressed ~ đường sụt lõm, đường lún depth ~ đường độ sâu dew point ~ đường điểm sương dimension ~ đường kích thước directional ~ đường định hướng displacement ~ đường dịch chuyển distant ~ đường chân trời biểu kiến divide ~ đường chia nước, đường phân thuỷ dot ~ đường chấm chấm double ~ đường kép draft ~ đường phác thảo drainage ~ đường tiêu nước drift ~ đường trôi dạt drilling ~ cáp khoan emission ~ đường phát xạ equipotential ~ đường đẳng thế equipressure ~ đường đẳng áp equiscalar ~ đường đẳng trị etched ~ nét khắc fathom ~ đường đo sâu fault ~ đường đứt gãy fault shore ~ đường bờ đứt gãy firn ~ đường tuyết hạt flow ~ lưu tuyến forest ~ tuyến rừng freezing point ~ đường điểm đóng băng frontal ~ tuyến trước frost ~ đường sương muối fully shore ~ đường bờ ở thời kì trưởng thành hoàn toàn gathering ~ đường ống tụ dầu geodetic ~ đường trắc địa, tuyến trắc địa geographic ~ đường lưới địa lý glide ~ đường trượt grade ~ đường dốc graduation ~ vạch đọc số, vạch chia thang grid ~ đường lưới tạo độ ground ~ đường mặt đất, đường nền, đường đáy growth ~ vòng tăng trưởng guide ~ đường ngắm hachure ~ nét gạch tô bóng haft-coutour ~ đường đồng mức phụ halving ~ đường trung bình haze ~ đường sương mù heavy coutour ~ đường đồng mức cơ bản high-water ~ đường triều cao hinge ~ đường bản lề horizon ~ đường chân trời horizontal ~ đường nằm ngang imaginary ~ đường ảo initial ~ đường đáy cạnh xuất phát (của đường chuyền) invading ~ đường bờ xâm lấn isarythmic ~ đường đẳng trị isentropic ~ đường đẳng entropi isoanthracitic ~ đường izovon, đường đẳng hàm lượng than isoatmic ~ đường cùng độ bốc hơi isobaric ~, isobarometric ~ đường đẳng áp isobathic ~ đường đẳng sâu isoclimatic ~ đường đẳng khí hậu isoclinal ~ đường đẳng nghiêng isochrontime ~ đường đẳng thời isodynamic ~ đường đẳng động lực isogeothermal ~ đường đẳng địa nhiệt isogonal ~ đường đẳng góc isogonic ~ đường (từ) thiên isohyetal ~ đường đẳng lượng mưa isohygrometric ~ đường đẳng ẩm isomagnetic ~ đường đẳng từ isopachous ~ đường đẳng dày isophenological ~ đường đẳng vật hậu isopiestic ~ đường dẳng áp isosalinity ~ đường đồng độ mặn isoseismic ~ đường đẳng chấn isothermal ~ đường đẳng nhiệt junction ~ đường nối, đường chung landform ~ đường địa hình levelling ~ đường đo cao light ~ đường ánh sáng low-water ~ đường triều thấp meridian ~ đường kinh tuyến Merrill-Dickerson ~ đường Merrill- Dickerson moraine ~ đường băng tích neat ~ đường khung trong bản đồ noon ~ đường giữa trưa north-and-south grid ~ đường thẳng đứng của lưới toạ độ observing ~ đường ngắm orienting ~ đường định hướng original water ~ đường mực nước ban đầu orographic ~ đường sơn văn orographic snow ~ đường tuyết sơn văn plumb ~ đường dây dọi pointing ~ đường ngắm polar ~ cực tuyến preliminary transit ~ đường truyền sơ bộ proof ~ đường đáy kiểm tra reading ~ vạch đọc số reciprocal sight ~ đường ngắm hai góc reference ~ đường chuẩn resonance ~ đường cộng hưởng retracement ~ hướng ngắm phía sau scale ~ thước tỉ lệ thẳng seepage ~ đường thấm nước, đường rò rỉ seismic ~ tuyến địa chấn shot point ~ đường điểm nổ sight ~ đường ngắm skeleton ~ đường viền cơ sở sky ~ đường chân trời sloping base ~ đường đáy nghiêng snow cover ~ đường tuyết phủ snow precipitation ~ đường tuyết rơi solid ~ đường liên tục sounding ~ đường đo sâu specific humidity ~ đường độ ẩm riêng spectral ~ đường quang phổ spring low-water ~ mực triều thấp sóc vọng squall ~ đường bão, đường gió mạnh stadia ~ lưới chỉ đo xa stake ~ đường định tuyến stipple ~ đường gãy khúc straight ~ đường thẳng strand ~ đường bờ stream ~ đường dòng chảy strike ~ đường phương survey ~ đường đo suture ~ đường khâu (ở vỏ Cúc đá) tectonic ~ đường kiến tạo tectoseismic ~ đường địa chấn kiến tạo terrain ~ ranh giới tự nhiên (trên bản đồ) test ~ đường kiểm tra tilt ~ trục nghiêng time ~ thời tuyến transauroral ~ đường xuyên dạng đông transit ~ đường đi qua travel ~ tuyến khảo sát traverse ~ đường truyền đa giác tree ~ đường rừng trough ~ đường máng tubing ~ đường ống twin glide ~ đường trượt ở các tinh thể đôi vertical ~ đường thủy trực vortex ~ đường xoáy water ~ đường ngấn nước water parting ~ đường phân thủy water supply ~ đường cung cấp nước wave ~ đường sóng, mặt cắt sóng wedge ~ đường nêm, trục lưỡi áp cao wind shift ~ đường chuyển hướng gió, trục rãnh áp thấp wire-rope measuring ~ cáp đo chiều sâu lỗ khoan zero ~ vạch không, vạch gốc