TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ground line

đường ngang mặt đất

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường nền

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây nối đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dây dẫn ngầm dưới đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dây đất

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường gáy

 
Tự điển Dầu Khí

cao trình mặt đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường dây chống sét

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường dây nối đất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dây chống sét

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ground line

ground line

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

base-line

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

earth line

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

underground line

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

earth wire

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ground wire

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ground line

Grundlinie

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Masseleitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erdungsleitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erdleitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erdleiter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

ground line

ligne de fond

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

ligne de référence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Masseleitung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] earth line (Anh), ground line (Mỹ)

[VI] đường dây chống sét, đường dây nối đất

Erdungsleitung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] earth line (Anh), ground line (Mỹ)

[VI] dây nối đất, dây chống sét

Erdleitung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] earth line (Anh), ground line (Mỹ), underground line

[VI] dây dẫn ngầm dưới đất; dây nối đất

Erdleiter /m/KT_ĐIỆN/

[EN] earth line (Anh), ground line (Mỹ), earth wire (Anh), ground wire (Mỹ)

[VI] dây đất, dây nối đất, dây chống sét

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

base-line,ground line /TECH/

[DE] Grundlinie

[EN] base-line; ground line

[FR] ligne de référence

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

ground line

[DE] Grundlinie

[VI] dây đất

[EN] ground line

[FR] ligne de fond

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ground line

cao trình mặt đất

ground line

đường ngang mặt đất

ground line

dây nối đất

ground line

dây dẫn ngầm dưới đất

ground line

đường nền

Tự điển Dầu Khí

ground line

o   đường ngang mặt đất, đường nền, đường gáy