Erdungsleitung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] earth line (Anh), ground line (Mỹ)
[VI] dây nối đất, dây chống sét
Erdleiter /m/KT_ĐIỆN/
[EN] earth line (Anh), ground line (Mỹ), earth wire (Anh), ground wire (Mỹ)
[VI] dây đất, dây nối đất, dây chống sét
Erdungsdraht /m/TV/
[EN] earth wire (Anh), ground wire (Mỹ)
[VI] dây đất, dây nối đất, dây chống sét
Erdungsleiter /m/KT_ĐIỆN/
[EN] earth wire (Anh), ground wire (Mỹ)
[VI] dây đất, dây nối đất, dây chống sét