Việt
dây đất
dây nối đất
dây chống sét
Anh
earth wire
ground wire
Đức
Erdungsleiter
Erdungsleiter /m/KT_ĐIỆN/
[EN] earth wire (Anh), ground wire (Mỹ)
[VI] dây đất, dây nối đất, dây chống sét