TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

underground line

đường dưới đất

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường ống ngầm

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường dây ngầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dây dẫn ngầm dưới đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường cáp ngầm dưới đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây nối đất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

underground line

underground line

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

earth line

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ground line

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cable line

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

underground line

unterirdische Leitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erdleitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kabelleitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

underground line

ligne souterraine Doc. 2O98/76

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cable line,underground line /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kabelleitung

[EN] cable line; underground line

[FR] ligne souterraine Doc. 2O98/76

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unterirdische Leitung /f/V_THÔNG/

[EN] underground line

[VI] đường dây ngầm

Erdleitung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] earth line (Anh), ground line (Mỹ), underground line

[VI] dây dẫn ngầm dưới đất; dây nối đất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

underground line

đường dây ngầm

underground line

đường ống ngầm

underground line

dây dẫn ngầm dưới đất

underground line

đường cáp ngầm dưới đất

underground line

đường dưới đất

Tự điển Dầu Khí

underground line

o   đường dưới đất, đường ống ngầm