TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường dẫn điện

đường dẫn điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạch điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đường dẫn điện

line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đường dẫn điện

Stromkreis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es werden entweder die HV-Leitungen oder die Batteriehälften voneinander getrennt (Bild 3).

Hoặc là tách đường dẫn điện áp cao hoặc tách rời các đơn vị ắc quy (Hình 3).

Alle Komponenten des Akkumulators (Stromzuführung, negative Elektrode, Elektrolyt, positive Elektrode) lassen sich als Schichtfolien mit einer Dicke von weniger als 100 Mikrometern herstellen.

Tất cả các bộ phận của ắc quy (đường dẫn điện, điện cực âm, chất điện phân, điện cực dương) đều được chế tạo như những lớp phim mỏng có độ dày nhỏ hơn 100 micrômét.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stromkreis /m/KT_ĐIỆN/

[EN] line

[VI] đường dẫn điện, mạch điện (ở công tắc ấn nút)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

line

đường dẫn điện

 line

đường dẫn điện