TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reihe

dãy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuỗi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đội ngũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trật tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hàng ngang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dãy hàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1 hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng một

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl hàng ngũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp số

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng chữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng chữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nói tiếp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng ngũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thứ tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

reihe

series

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

row

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

line

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

queue

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

range

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

suite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

course

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

frame

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tape row

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

train

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

sequence

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

reihe

Reihe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Serie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Zeile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bandsproße

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zug

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Kolonne

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Kette

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Strang

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Sequenz

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Aufeinanderfolge

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Folge

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Reihenfolge

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

reihe

série

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ligne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rangée horizontale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

traverse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rangée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rangée de bande

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Reihe von hohen Bäumen

một hàng cây cao

in der zweiten Reihe sitzen

ngồi ở hàng ghế thứ hai.

in Reihen antreten

đứng vào hàng-, in Reih und Glied: đứng ngay hàng thẳng lô'i

in einer Reihe mit jmdm. stehen

ngang hàng với ai, ngang tài ngang sức với ai

sich in eine Reihe mit jmdm. stellen

tự đặt mình ngang hàng với ai

aus der Reihe tanzen (ugs.)

có lấỉ cư xử khác người

nicht in der Reihe sein (ugs.)

cảm thấy không được khỏe

jmdn. in die Reihe bringen (ugs.)

làm cho aỉ khỏe lại, giúp ai bình phục

etw. in die Reihe bringen (ugs.)

sửa chữa vật gì bị hỏng hóc hay sắp xếp trật tự trở lại

[wieder] in die Reihe kommen (ugs.)

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) đã khỏe mạnh trở lại, đã bình phục

(b) đã trở lại bình thường, đã được sắp xếp lại.

sich streng an die Reihe halten

giữ đúng thứ tự một cách nghiêm chỉnh-, die Reihe ist an jmdm.: đến phiên aỉ, đến lượt ai

an der Reihe sein (ugs.)

thành ngữ này có ba nghĩa: (a) đến lượt ai, đến phiên ai

(b) (vấn đề) được đưa ra giải quyết, được đưa ra bàn bạc

(c) đến phiên ai (phải gánh chịu điều gì)

an die Reihe

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine Reihe Pérlen

chuỗi ngọc; 2. hàng, hàng một; 3. pl hàng ngũ, đội ngũ; 4. (toán) cấp số, chuỗi; 5. dòng, hàng, dòng chữ, hàng chữ; cột báo, cột; 6. (cò) đưòng ngang (trên bàn cô); 7. trật tự, thú tự, lượt, phiên;

außer der Reihe

ngoài thú tự; 8. (điện) sự nói tiếp.

Từ điển Polymer Anh-Đức

train

Zug, Kolonne; Reihe; Kette; Strang

sequence

Sequenz; Aufeinanderfolge, Folge, Reihe, Reihenfolge, Serie

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reihe,Serie /SCIENCE/

[DE] Reihe; Serie

[EN] series

[FR] série

Reihe,Zeile /IT-TECH/

[DE] Reihe; Zeile

[EN] row

[FR] ligne; rangée horizontale; traverse

Bandsproße,Reihe /IT-TECH,TECH/

[DE] Bandsproße; Reihe

[EN] frame; row; tape row

[FR] rangée; rangée de bande

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reihe /[’raio], die; -, -n/

hàng; dãy;

eine Reihe von hohen Bäumen : một hàng cây cao in der zweiten Reihe sitzen : ngồi ở hàng ghế thứ hai.

Reihe /[’raio], die; -, -n/

hàng người; hàng ngũ; đội ngũ;

in Reihen antreten : đứng vào hàng-, in Reih und Glied: đứng ngay hàng thẳng lô' i in einer Reihe mit jmdm. stehen : ngang hàng với ai, ngang tài ngang sức với ai sich in eine Reihe mit jmdm. stellen : tự đặt mình ngang hàng với ai aus der Reihe tanzen (ugs.) : có lấỉ cư xử khác người nicht in der Reihe sein (ugs.) : cảm thấy không được khỏe jmdn. in die Reihe bringen (ugs.) : làm cho aỉ khỏe lại, giúp ai bình phục etw. in die Reihe bringen (ugs.) : sửa chữa vật gì bị hỏng hóc hay sắp xếp trật tự trở lại [wieder] in die Reihe kommen (ugs.) : thành ngữ này có hai nghĩa: (a) đã khỏe mạnh trở lại, đã bình phục (b) đã trở lại bình thường, đã được sắp xếp lại. :

Reihe /[’raio], die; -, -n/

(o Pl ) trật tự; thứ tự; lượt; phiên;

sich streng an die Reihe halten : giữ đúng thứ tự một cách nghiêm chỉnh-, die Reihe ist an jmdm.: đến phiên aỉ, đến lượt ai an der Reihe sein (ugs.) : thành ngữ này có ba nghĩa: (a) đến lượt ai, đến phiên ai (b) (vấn đề) được đưa ra giải quyết, được đưa ra bàn bạc : (c) đến phiên ai (phải gánh chịu điều gì) : an die Reihe :

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Reihe

série

Reihe

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reihe /f =, -n/

1 hàng, dãy; eine Reihe Pérlen chuỗi ngọc; 2. hàng, hàng một; 3. pl hàng ngũ, đội ngũ; 4. (toán) cấp số, chuỗi; 5. dòng, hàng, dòng chữ, hàng chữ; cột báo, cột; 6. (cò) đưòng ngang (trên bàn cô); 7. trật tự, thú tự, lượt, phiên; außer der Reihe ngoài thú tự; 8. (điện) sự nói tiếp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reihe /f/M_TÍNH/

[EN] series

[VI] chuỗi; dãy

Reihe /f/TH_BỊ/

[EN] range

[VI] khoảng đo (của thiết bị)

Reihe /f/TOÁN/

[EN] series

[VI] chuỗi

Reihe /f/V_THÔNG/

[EN] suite

[VI] dãy (thiết bị)

Reihe /f/KT_DỆT/

[EN] course, range

[VI] hàng ngang, dãy hàng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Reihe

line

Reihe

queue

Reihe

row

Reihe

series