TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

row

hàng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

chèo thuyền

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lái

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chèo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bơi thuyền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hàng lỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dãy

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

đường

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

row

row

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

line

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

frame

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tape row

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

row

Sprosse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zeile

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reihe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rudern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lochzeile

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bandsproße

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

row

ligne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rangée horizontale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

traverse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rangée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rangée de bande

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In the little café with the six outdoor tables and the row of petunias, a young man sits with his coffee and pastry.

Ở cái quán nhỏ bày ngoài đường sáu cái bàn và những chậu hoa dã yên có một chàng trai ngồi uống cà phê, ăn bánh ngọt.

On the corner of Kramgasse and Theaterplatz there is a small outdoor café with six blue tables and a row of blue petunias in the chef’s window box, and from this café one can see and hear the whole of Berne.

Ở góc Kramgase và quảng trường Theater có một quán cà phê nhỏ với sáu cái bàn màu xanh; những cây dã yên màu xanh trồng trong chậu hoa trước cửa sổ nhà bếp; từ quán cà phê này người ta có thể thấy và nghe hết thành phố Berne.

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

row

hàng

1. Là một bản ghi trong bảng thuộc tính. Hàng là tập hợp theo chiều ngang các phần tử dữ liệu của bảng bao gồm mỗi cột một giá trị. 2. Là một nhóm các ô theo chiều ngang trong mạng ô lưới, hoặc nhóm các điểm ảnh trong một ảnh.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

row /IT-TECH/

[DE] Reihe; Zeile

[EN] row

[FR] ligne; rangée horizontale; traverse

row /IT-TECH/

[DE] Sprosse

[EN] row

[FR] rangée

frame,row,tape row /IT-TECH,TECH/

[DE] Bandsproße; Reihe

[EN] frame; row; tape row

[FR] rangée; rangée de bande

Từ điển toán học Anh-Việt

row

hàng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Reihe

row

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

row

Hàng, dãy

row

Dãy, đường

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

row

hàng (ma trận)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sprosse /f/M_TÍNH/

[EN] row

[VI] hàng (ma trận)

rudern /vt/VT_THUỶ/

[EN] row

[VI] lái, chèo (thuyền)

rudern /vi/VT_THUỶ/

[EN] row

[VI] bơi thuyền, chèo thuyền

Lochzeile /f/M_TÍNH/

[EN] row

[VI] hàng, hàng (các) lỗ

Zeile /f/M_TÍNH/

[EN] line, row

[VI] dòng, hàng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

row

hàng; bộ xử lý hàng l Hàng là các ký tự hoặc các bit tương ứng của các ký tự mỉ hóa nhl phâri trong một từ máy tính. 2. Hàng eõh là các v| Htri1 tứdtig‘ứng tibng một nhóm các.cột; ví dụ, một chuỗl Mên tục xác ô chạy' từ trái sang phải trong một bảng tính diện tử; dòng ngang các dlèm ảnh trên màn hình video; hoặc tập hợp các dữ liệu (eác giậ trị yăq bản vậ số) sáp ngang trong < pột bảng, .mảng tọán học hoậc một kiều ma trận hặng và CỠI pàọ đó. khác. 3. Bộ xử lý hàng là twit hi xử lý dông thời các bit của một ký tự, các ký' tự cùa một từ hoặc các bit, tương ứng cùa các ký tự mă .hóa nhi phân trong một từ. .

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

row

chèo thuyền

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

row

hàng