Việt
chèo thuyền
bơi thuyền
bơi thuyền.
chèo xuồng
Anh
row
Rowing
Sailing
Đức
rudern
paddeln
Rudem
Ein Bootsmann bestimmt seine Position bei Dunkelheit in der Weise, daß er die Sekunden zählt, die er im Wasser treibt. »Eins, drei Meter.
Một người chèo thuyền định vị trí của mình trong đêm tối bằng cachs đếm ố giây thuyền trôi trên nước."Một giây, ba mét.
A boatman gauges his position in the dark by counting seconds drifted in the water’s current. “One, three meters.
Một người chèo thuyền định vị trí của mình trong đêm tối bằng cách đếm số giây thuyền trôi trên nước.”Một giây, ba mét.
paddeln /(swĩ V.)/
(hat/ist) chèo thuyền; chèo xuồng;
Rudem /n -s/
môn] chèo thuyền, bơi thuyền.
rudern /vi/VT_THUỶ/
[EN] row
[VI] bơi thuyền, chèo thuyền
rudern vi, paddeln vi; môn chèo thuyền Rudersport m; người chèo thuyền Rud(e)rer m