TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chèo thuyền

chèo thuyền

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bơi thuyền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bơi thuyền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chèo xuồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chèo thuyền

row

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rowing

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

Sailing

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

Đức

chèo thuyền

rudern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

paddeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rudem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein Bootsmann bestimmt seine Position bei Dunkelheit in der Weise, daß er die Sekunden zählt, die er im Wasser treibt. »Eins, drei Meter.

Một người chèo thuyền định vị trí của mình trong đêm tối bằng cachs đếm ố giây thuyền trôi trên nước."Một giây, ba mét.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A boatman gauges his position in the dark by counting seconds drifted in the water’s current. “One, three meters.

Một người chèo thuyền định vị trí của mình trong đêm tối bằng cách đếm số giây thuyền trôi trên nước.”Một giây, ba mét.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

paddeln /(swĩ V.)/

(hat/ist) chèo thuyền; chèo xuồng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rudem /n -s/

môn] chèo thuyền, bơi thuyền.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rudern /vi/VT_THUỶ/

[EN] row

[VI] bơi thuyền, chèo thuyền

Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

Rowing

chèo thuyền

Sailing

chèo thuyền

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chèo thuyền

rudern vi, paddeln vi; môn chèo thuyền Rudersport m; người chèo thuyền Rud(e)rer m

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

row

chèo thuyền