TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàng một

1 hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng một

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl hàng ngũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội ngũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp số

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng chữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng chữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trật tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nói tiếp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hàng một

Reihe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Optimale Erfassung und Erfüllung von Kundenwünschen

Ghi nhận và thực hiện các mong muốn của khách hàng một cách tối ưu

Alle Tä- tigkeiten des Unternehmens werden konsequent kundenorientiert ausgerichtet.

Tất cả công việc của doanh nghiệp được hướng đến khách hàng một cách triệt để.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der Absender, ein kleiner dicker Mann mit Schnurrbart, ist beleidigt.

Người giao hàng, một ông mập lùn có ria mép, thấy mình bị xúc phạm.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The sender, a short fat man with a mustache, is insulted.

Người giao hàng, một ông mập lùn có ria mép, thấy mình bị xúc phạm.

A young woman on a bench, reading a letter, tears of joy in her green eyes.

Trong ngân hàng, một thiếu phụ trẻ đọc thư, đôi mắt xanh ưa những giọt lệ vui.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine Reihe Pérlen

chuỗi ngọc; 2. hàng, hàng một; 3. pl hàng ngũ, đội ngũ; 4. (toán) cấp số, chuỗi; 5. dòng, hàng, dòng chữ, hàng chữ; cột báo, cột; 6. (cò) đưòng ngang (trên bàn cô); 7. trật tự, thú tự, lượt, phiên;

außer der Reihe

ngoài thú tự; 8. (điện) sự nói tiếp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reihe /f =, -n/

1 hàng, dãy; eine Reihe Pérlen chuỗi ngọc; 2. hàng, hàng một; 3. pl hàng ngũ, đội ngũ; 4. (toán) cấp số, chuỗi; 5. dòng, hàng, dòng chữ, hàng chữ; cột báo, cột; 6. (cò) đưòng ngang (trên bàn cô); 7. trật tự, thú tự, lượt, phiên; außer der Reihe ngoài thú tự; 8. (điện) sự nói tiếp.