TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấp số

cấp số

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1 hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng một

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl hàng ngũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội ngũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng chữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng chữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trật tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nói tiếp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cấp số

progression

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

cấp số

Reihe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Progression

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Serie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

5-Gang-Schaltklauengetriebe

Hộp số chuyển đổi bằng vấu 5 cấp số

Kraftfluss, z.B. im 1. Gang:

Đường lực, thí dụ ở cấp số thứ 1:

Die Kraftübertragung erfolgt entweder über eine Ein- bzw. Zweigang-Automatik oder durch ein Schaltgetriebe mit 2- bzw. 3-Gang Hand- oder Fußschaltung.

Việc truyền lực được thực hiện hoặc bằng hộp số tự động 1 hay 2 cấp số hoặc bằng hộp số sang tay hay sang chân 2 hay 3 cấp số.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Darstellung der Zehnerregel

Biểu đồ quy tắc tăng cấp số mười

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Exponentielle Phase (2).

Pha cấp số nhân (2).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine Reihe Pérlen

chuỗi ngọc; 2. hàng, hàng một; 3. pl hàng ngũ, đội ngũ; 4. (toán) cấp số, chuỗi; 5. dòng, hàng, dòng chữ, hàng chữ; cột báo, cột; 6. (cò) đưòng ngang (trên bàn cô); 7. trật tự, thú tự, lượt, phiên;

außer der Reihe

ngoài thú tự; 8. (điện) sự nói tiếp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reihe /f =, -n/

1 hàng, dãy; eine Reihe Pérlen chuỗi ngọc; 2. hàng, hàng một; 3. pl hàng ngũ, đội ngũ; 4. (toán) cấp số, chuỗi; 5. dòng, hàng, dòng chữ, hàng chữ; cột báo, cột; 6. (cò) đưòng ngang (trên bàn cô); 7. trật tự, thú tự, lượt, phiên; außer der Reihe ngoài thú tự; 8. (điện) sự nói tiếp.

Từ điển toán học Anh-Việt

progression

cấp số

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cấp số

1) (toán) Progression f, Reihe f; cấp số cộng arithmetische Reihe f; cấp số nhăn geometrische’Reihe f;

2) Serie f, Reihe f.