TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

progression

cấp sô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tiến triển từng bước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiến bộ từng bước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp sô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tăng lũy tiến của thuế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

progression

cline

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

progression

Progression

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Klin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

progression

cline

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Klin,Progression /SCIENCE/

[DE] Klin; Progression

[EN] cline

[FR] cline

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Progression /[progre’sio:n], die; -, -en/

(bildungsspr ) sự tiến triển từng bước; sự tiến bộ từng bước; sự phát triển;

Progression /[progre’sio:n], die; -, -en/

(Math, veraltend) cấp sô' (Reihe);

Progression /[progre’sio:n], die; -, -en/

(Steuerw ) sự tăng lũy tiến của thuế (theo thu nhập);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Progression /f =, -en (toán)/

cấp sô.