z.
Zeile dòng chữ, hàng chữ, dòng, hàng,
Zeile /f =, -n/
1. dòng chữ, hàng chữ, dòng, hàng; etw. Zeile für Zeile durchgehen nghiên cứu cái gì rất tỉ mỉ; zwischen den Zeile n lésen đọc ý giũa dòng; đoán ý ỏ ngoài lời; thấy rõ chân ý của tác giả; Zeile n schinden đuổi kịp Số lượng tò in; 2. hàng, dãy, chuỗi; 3. rãnh, luóng cày.
Reihe /f =, -n/
1 hàng, dãy; eine Reihe Pérlen chuỗi ngọc; 2. hàng, hàng một; 3. pl hàng ngũ, đội ngũ; 4. (toán) cấp số, chuỗi; 5. dòng, hàng, dòng chữ, hàng chữ; cột báo, cột; 6. (cò) đưòng ngang (trên bàn cô); 7. trật tự, thú tự, lượt, phiên; außer der Reihe ngoài thú tự; 8. (điện) sự nói tiếp.