TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàng chữ

hàng chữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữ viết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeile dòng chữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng chữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luóng cày.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1 hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng một

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl hàng ngũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội ngũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp số

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trật tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nói tiếp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hàng chữ cái

hàng chữ cái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hàng mẫu tự

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

hàng chữ cái

letter row

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 letter row

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
hàng chữ

letter row

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 letter row

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hàng chữ

Schrift

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

z.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zeile

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reihe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etw. Zeile für Zeile durchgehen

nghiên cứu cái gì rất tỉ mỉ;

zwischen den Zeile

n

eine Reihe Pérlen

chuỗi ngọc; 2. hàng, hàng một; 3. pl hàng ngũ, đội ngũ; 4. (toán) cấp số, chuỗi; 5. dòng, hàng, dòng chữ, hàng chữ; cột báo, cột; 6. (cò) đưòng ngang (trên bàn cô); 7. trật tự, thú tự, lượt, phiên;

außer der Reihe

ngoài thú tự; 8. (điện) sự nói tiếp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Schrift an der Tafel war verwischt

những chữ viết trên bảng đã bị xóa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

z.

Zeile dòng chữ, hàng chữ, dòng, hàng,

Zeile /f =, -n/

1. dòng chữ, hàng chữ, dòng, hàng; etw. Zeile für Zeile durchgehen nghiên cứu cái gì rất tỉ mỉ; zwischen den Zeile n lésen đọc ý giũa dòng; đoán ý ỏ ngoài lời; thấy rõ chân ý của tác giả; Zeile n schinden đuổi kịp Số lượng tò in; 2. hàng, dãy, chuỗi; 3. rãnh, luóng cày.

Reihe /f =, -n/

1 hàng, dãy; eine Reihe Pérlen chuỗi ngọc; 2. hàng, hàng một; 3. pl hàng ngũ, đội ngũ; 4. (toán) cấp số, chuỗi; 5. dòng, hàng, dòng chữ, hàng chữ; cột báo, cột; 6. (cò) đưòng ngang (trên bàn cô); 7. trật tự, thú tự, lượt, phiên; außer der Reihe ngoài thú tự; 8. (điện) sự nói tiếp.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

letter row

hàng mẫu tự, hàng chữ cái

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schrift /Lfrift], die; -, -en/

chữ viết; hàng chữ;

những chữ viết trên bảng đã bị xóa. : die Schrift an der Tafel war verwischt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

letter row

hàng chữ

 letter row

hàng chữ

 letter row /toán & tin/

hàng chữ cái

letter row

hàng chữ cái

 letter row /toán & tin/

hàng chữ cái