TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

progression

sự tiến triển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấp số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Sự tiến hóa

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

progression

progression

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

evolution

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

development

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

progression

Evolution

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

progression

Évolution

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

evolution,development,progression

[DE] Evolution

[EN] evolution (study of), development, progression

[FR] Évolution

[VI] Sự tiến hóa

Từ điển pháp luật Anh-Việt

progression

(progressive) : tiến bộ, tiến triển, phát triển, cắp số [HC] bracket progression - tiến triển theo còng doạn, tiến triền theo từng đựt - scale of global progression - (L.H.Q) bàn tính sẵn tiến bò toàn the, mức tiến triến toàn cầu. - progression by slices - (chữ tẳt cùa câu : scale of progression by increasing fractions of slices of income and increasing percentages by slices of income). (LH.Q) tiến trien theo (nhiều công đoạn) - scale of progression (by increasing fractions of slices of income) - (L.H.Q) mức tiến bộ theo tỳ số gia tăng từng dqt theo lợi tức. - scale of progression (by increasing percentages of slices) - (LH.Q) - mức tiến bộ theo tỳ sổ gia tăng cùa nhiều dợt phát triền. ■ progressive scale - bàng tính lũy tiến (như chữ graduated rate, step).

Từ điển toán học Anh-Việt

progression

cấp số

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

progression

sự tiến triển

Tự điển Dầu Khí

progression

o   cấp số

§   tax bracket progression : sự lũy tiến của thuế theo đoạn

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

progression

A moving forward or proceeding in course.