Evolution /[evolu’tsiom], die; -, -en/
(bildungsspr ) sự tiến triển;
evolutionär /[evolutsio'ne:r] (Adj.) (bildungsspr.)/
(thuộc) sự tiến triển;
sự tiến hóa;
Gang /[gar)], der; -[e]s, Gänge/
(cống việc) sự tiến triển;
quá trình;
bước diễn tiến (Ablauf);
bước diễn tiến của sự kiện- seinen geordneten Gang gehen: tiến triển đúng như dự định : der Gang der Ereignisse : im Gang[e]An
Melioration /[meliora'tsio:n], die; -, -en/
(bildungsspr veraltet) sự tiến bộ;
sự tiến triển;
sự bình phục;
Fortschritt /der/
sự tiến tới;
sự tiến bộ;
sự tiến triển;
sự phát triển;
Entwicklung /die; -, -en/
sự phát triển;
sự xuất hiện;
sự hình thành;
sự tiến triển;
Fortgang /der (o. PL)/
sự tiến triển;
quá trình tiến triển;
sự tiến bộ;
sự phát triển;
Weitergang /der (o. PL)/
sự tiếp tục phát triển;
sự tiến triển;
sự mở mang;
sự khuếch trương (Fortgang);