Việt
sự tiến hóa
sự tiến triển
sự phát triển
sự khai căn
sự tỏa
sự tách ra
sự phát sinh
Anh
evolution
revolution
development
progression
Đức
Evolution
evolutionär
Pháp
Évolution
Die Evolution führte bis jetzt zu wahrscheinlich mehreren Millionen verschiedenen Arten von Lebewesen.
Sự tiến hóa có lẽ đã tạo ra hàng triệu các loài sinh vật khác nhau.
im Verlaufe der Evolution
trong quá trình tiến hóa.
sự tiến hóa, sự phát triển, sự khai căn, sự tỏa, sự tách ra, sự phát sinh
Evolution /[evolu’tsiom], die; -, -en/
(Biol ) sự tiến hóa;
trong quá trình tiến hóa. : im Verlaufe der Evolution
evolutionär /[evolutsio'ne:r] (Adj.) (bildungsspr.)/
(thuộc) sự tiến triển; sự tiến hóa;
Sự tiến hóa
[DE] Evolution
[EN] evolution (study of), development, progression
[FR] Évolution
[VI] Sự tiến hóa
evolution, revolution /y học;toán & tin;toán & tin/