revolution
sự tiến hóa
revolution /toán & tin/
phép quay
revolution /điện/
vòng (quay)
revolution
máy đếm vòng
evolution, revolution /y học;toán & tin;toán & tin/
sự tiến hóa
gyratory, revolution /xây dựng/
xoay tròn
revolution, rotation /toán & tin/
phép xoay
pivoting, revolution
sự xoay
cranking, pivoting, revolution
sự quay tay quay
thermal cycling, revolution, turn
sự xoay vòng nhiệt
circum ferantial wiring, environ, revolution
buộc vòng quanh hàm
mean sidereal period of revolution, revolution
chu kỳ trung bình của vòng quay sao
number of revolution, number of revolutions, rev, revolution
số vòng quay
cornering, cycling, recirculating, recirculation, recycle, recycling, revolution, turn, turn-around
sự quay vòng