kruseln /(sw V.; hat) (nordd.)/
hồi chuyển;
xoay tròn (kreiseln, sich drehen);
kugeln /(sw. V.)/
(ist) xoay tròn;
quay tròn;
aufstieben /(st. V.; ist)/
cuốn tung;
xoay tròn;
bung lên;
herumwirbeln /(sw. V.)/
(ist) xoay tròn;
xoay tít (trên đầu ngón chân);
xoay vòng (quanh trục);