Việt
quay một vòng
xoay tít
xoay tròn
xoay vòng
Anh
stir
Đức
herumwirbeln
rühren
umrühren
schütteln
aufrühren
aufwühlen
umwirbeln
rühren, umrühren; (agitate) schütteln, aufrühren, aufwühlen; (swirl) umwirbeln, herumwirbeln
herumwirbeln /(sw. V.)/
(hat) quay (ai, vật gì) một vòng; xoay tít;
(ist) xoay tròn; xoay tít (trên đầu ngón chân); xoay vòng (quanh trục);