schütteln /[’Jytoln] (sw. V.; hat)/
lay mạnh;
lắc mạnh;
rung;
giũ;
xóc;
die Medizin vor Gebrauch schütteln! : hãy lắc mạnh chai thuốc trước khi dùng! die Betten schütteln : giũ giường chiếu verneinend den Kopf schütteln : lắc đầu không tán thành jmdm. die Hand schütteln : bắt tay ai nồng nhiệt.
schütteln /[’Jytoln] (sw. V.; hat)/
giũ mình;
lắc mình;
rung lắc;
der Hund schüttelt sich : con chó giũ lông.
schütteln /[’Jytoln] (sw. V.; hat)/
rung (cây v v ) cho rơi xuống;
Obst vom Baum schütteln : rung cây lấy quả.
schütteln /[’Jytoln] (sw. V.; hat)/
lắc qua lắc lại;
(verwundert, verneinend) mit dem Kopf schütteln : lắc đầu (ngạc nhiên, không đồng ý).
durch,schütteln /(sw. V.; hat)/
lắc mạnh;
lay mạnh;
er packte den Jungen am Kragen und schüttelte ihn tüchtig durch : gã nắm cồ áo thằng bé và lay mạnh nó một lúc.