rühren /vt/GIẤY/
[EN] agitate
[VI] khuấy, trộn
schlagen /vt/S_PHỦ/
[EN] agitate
[VI] khuấy, trộn
verrühren /vt/S_PHỦ/
[EN] agitate
[VI] khuấy, trộn
in Bewegung halten /vt/FOTO/
[EN] agitate
[VI] khuấy (dung dịch)
aufrühren /vt/CN_HOÁ/
[EN] agitate
[VI] khuấy
quirlen /vt/CN_HOÁ/
[EN] agitate
[VI] khuấy, trộn
vermischen /vt/S_PHỦ/
[EN] agitate, compound
[VI] khuấy, trộn, trộn lẫn