TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

agitate

khuấy

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

khuấy trộn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trộn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắc

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

lay động

 
Tự điển Dầu Khí

rung động

 
Tự điển Dầu Khí

làm rung chuyển

 
Tự điển Dầu Khí

trộn lẫn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quấy rối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm náo động

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kích động

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lắc mạnh

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

agitate

Agitate

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

compound

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stir

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

agitate

Aufrühren

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rühren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schlagen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verrühren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in Bewegung halten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quirlen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vermischen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schütteln

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

stir,agitate

Khuấy, lắc mạnh

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

agitate

khuấy trộn

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

agitate

Quấy rối, làm náo động, kích động

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

schütteln

agitate

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

agitate

làm khuấy động, làm xáo trộn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rühren /vt/GIẤY/

[EN] agitate

[VI] khuấy, trộn

schlagen /vt/S_PHỦ/

[EN] agitate

[VI] khuấy, trộn

verrühren /vt/S_PHỦ/

[EN] agitate

[VI] khuấy, trộn

in Bewegung halten /vt/FOTO/

[EN] agitate

[VI] khuấy (dung dịch)

aufrühren /vt/CN_HOÁ/

[EN] agitate

[VI] khuấy

quirlen /vt/CN_HOÁ/

[EN] agitate

[VI] khuấy, trộn

vermischen /vt/S_PHỦ/

[EN] agitate, compound

[VI] khuấy, trộn, trộn lẫn

Tự điển Dầu Khí

agitate

['ædʒiteit]

  • ngoại động từ

    o   khuấy, trộn

    o   lay động, rung động, làm rung chuyển

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    agitate

    To move or excite (the feelings or thoughts).

    Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

    Agitate

    [DE] Aufrühren

    [EN] Agitate

    [VI] khuấy trộn, lắc