TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufrühren

khuấy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuấy trộn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

lắc

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nhào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm căm phẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

aufrühren

Agitate

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stir

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

aufrühren

Aufrühren

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

rühren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

umrühren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

schütteln

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

aufwühlen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

umwirbeln

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

herumwirbeln

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

stir

rühren, umrühren; (agitate) schütteln, aufrühren, aufwühlen; (swirl) umwirbeln, herumwirbeln

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufrühren /vt/

1. nhào, quáy, khuấy; 2. làm căm phẫn (phẫn nộ, tức giận, công phẫn); làm náo động, khuấy rói, làm rói

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufrühren /vt/CN_HOÁ/

[EN] agitate

[VI] khuấy

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Aufrühren

[DE] Aufrühren

[EN] Agitate

[VI] khuấy trộn, lắc