Việt
khuấy
khuấy trộn
lắc
nhào
quáy
làm căm phẫn
Anh
Agitate
stir
Đức
Aufrühren
rühren
umrühren
schütteln
aufwühlen
umwirbeln
herumwirbeln
rühren, umrühren; (agitate) schütteln, aufrühren, aufwühlen; (swirl) umwirbeln, herumwirbeln
aufrühren /vt/
1. nhào, quáy, khuấy; 2. làm căm phẫn (phẫn nộ, tức giận, công phẫn); làm náo động, khuấy rói, làm rói
aufrühren /vt/CN_HOÁ/
[EN] agitate
[VI] khuấy
[DE] Aufrühren
[EN] Agitate
[VI] khuấy trộn, lắc