aufwühlen /(sw. V.; hat)/
bới lên;
đào lên;
xới lên;
aufwühlen /(sw. V.; hat)/
đào lật lên;
xới lật lên;
aufwühlen /(sw. V.; hat)/
khuấy;
lắc;
trộn lên;
(nghĩa bóng) khêu gợi, làm xáo động : der Sturm wühlte die See auf : cơn bão làm mặt biển dậy sóng die Nachricht wühlte ihn bis ins Innerste auf : tin ấy khiến ông ta rất xúc động tận tâm can.