aufbrechen /(st. V.)/
(hat) (mặt đất, mặt đường) cày;
xới lên;
lật lên;
con lạn rừng đã ủi bật đất lên. : das Schwarzwild hat die Erde aufgebrochen
aufwühlen /(sw. V.; hat)/
bới lên;
đào lên;
xới lên;
ausbuddeln /(sw. V.; hat) (landsch.)/
đào lên;
xới lên;
cuôc lên (ausgraben);
umwuhlen /(sw. V.; hat)/
đào xới;
đào lên;
xới lên;
những chiếc xe ủi xới lật đất lên. : Planierraupen wühlen die Erde um