Việt
đào xới
đào lên
xới lên
làm mất trật tự
làm hỗn loạn
làm rốì loạn
xáo tung lên
Anh
unearth
Đức
umwuhlen
zerwühlen
Planierraupen wühlen die Erde um
những chiếc xe ủi xới lật đất lên.
zerwühltes Haar
tóc rối bù.
umwuhlen /(sw. V.; hat)/
đào xới; đào lên; xới lên;
những chiếc xe ủi xới lật đất lên. : Planierraupen wühlen die Erde um
zerwühlen /(sw. V.; hat)/
đào xới; làm mất trật tự; làm hỗn loạn; làm rốì loạn; xáo tung lên;
tóc rối bù. : zerwühltes Haar
unearth /xây dựng/
unearth /hóa học & vật liệu/