Việt
đào xới
làm mất trật tự
làm hỗn loạn
làm rốì loạn
xáo tung lên
Đức
zerwühlen
zerwühltes Haar
tóc rối bù.
zerwühlen /(sw. V.; hat)/
đào xới; làm mất trật tự; làm hỗn loạn; làm rốì loạn; xáo tung lên;
tóc rối bù. : zerwühltes Haar