durcheinanderbringen /(unr. V.; hat)/
làm lộn xộn;
làm mất trật tự;
derangieren /[dera'3i:ran] (sw. V.; hat)/
làm lộn xộn;
làm rối loạn;
làm mất trật tự (durch einander bringen, verwirren);
: (thường dùng ở dạng phân từ II) bị lộn xộn, bị rối loạn, bị rôì trí (derangiert sein) với quần áo xốc xếch và tóc tai bù xù. : mit derangierter Kleidung und Frisur
desorganisieren /(sw. V.; hat)/
làm tan rã;
phá hoại tổ chức;
làm mất trật tự;
zerwühlen /(sw. V.; hat)/
đào xới;
làm mất trật tự;
làm hỗn loạn;
làm rốì loạn;
xáo tung lên;
tóc rối bù. : zerwühltes Haar