Việt
rối loạn
không có thứ tự
làm mất trật tự
sự hỗn độn
chướng ngại
loạn
Anh
disorder
obstacle
unstability
chaos
distraction
Đức
Unordnung
Verwirrung
Störung
Störung infolge abiotischer Einflüsse
Pháp
désordre
trouble physiologique non infectieux
unstability, chaos, disorder, distraction
disorder /IT-TECH/
[DE] Störung infolge abiotischer Einflüsse
[EN] disorder
[FR] désordre; trouble physiologique non infectieux
Unordnung /f/L_KIM/
[VI] sự hỗn độn
Störung /f/L_KIM/
[EN] disorder, obstacle
[VI] sự hỗn độn, chướng ngại
không có thứ tự, làm mất trật tự