TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

disorder

rối loạn

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

không có thứ tự

 
Từ điển toán học Anh-Việt

làm mất trật tự

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự hỗn độn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chướng ngại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loạn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

disorder

disorder

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

obstacle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unstability

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

chaos

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

distraction

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

disorder

Unordnung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verwirrung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Störung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Störung infolge abiotischer Einflüsse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

disorder

désordre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trouble physiologique non infectieux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

loạn

unstability, chaos, disorder, distraction

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disorder /IT-TECH/

[DE] Störung infolge abiotischer Einflüsse

[EN] disorder

[FR] désordre; trouble physiologique non infectieux

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unordnung /f/L_KIM/

[EN] disorder

[VI] sự hỗn độn

Störung /f/L_KIM/

[EN] disorder, obstacle

[VI] sự hỗn độn, chướng ngại

Từ điển toán học Anh-Việt

disorder

không có thứ tự, làm mất trật tự

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Unordnung

disorder

Verwirrung

disorder

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

disorder

rối loạn