TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unordnung

sự hỗn độn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mất trật tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bùa bôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bừa bãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lung tung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộn xộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngổn ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗn độn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗn loạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự mất trật tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bừa bộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bừa bãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lộn xộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

unordnung

disorder

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

unordnung

Unordnung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

unordnung

désordre

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

so eine Unord nung!

thật là bừa bãi!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unordnung /die; -/

sự mất trật tự; sự bừa bộn; sự bừa bãi; sự lộn xộn;

so eine Unord nung! : thật là bừa bãi!

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Unordnung

désordre

Unordnung

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unordnung /í =/

sự] mất trật tự, bùa bôn, bừa bãi, lung tung, lộn xộn, ngổn ngang, hỗn độn, hỗn loạn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unordnung /f/L_KIM/

[EN] disorder

[VI] sự hỗn độn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Unordnung

disorder