Việt
sự hỗn độn
mất trật tự
bùa bôn
bừa bãi
lung tung
lộn xộn
ngổn ngang
hỗn độn
hỗn loạn.
sự mất trật tự
sự bừa bộn
sự bừa bãi
sự lộn xộn
Anh
disorder
Đức
Unordnung
Pháp
désordre
so eine Unord nung!
thật là bừa bãi!
Unordnung /die; -/
sự mất trật tự; sự bừa bộn; sự bừa bãi; sự lộn xộn;
so eine Unord nung! : thật là bừa bãi!
Unordnung /í =/
sự] mất trật tự, bùa bôn, bừa bãi, lung tung, lộn xộn, ngổn ngang, hỗn độn, hỗn loạn.
Unordnung /f/L_KIM/
[EN] disorder
[VI] sự hỗn độn