Chaotisch /n =/
hỗn loạn, hỗn độn, lộn xộn, bát nháo.
Palawatsch /m = (thổ ngữ)/
tình trạng] lộn xộn, hỗn loạn, hỗn độn, loạn xạ, bát nháo.
Tohuwabohu /n -s, -s/
sự, tình trạng] hỗn loạn, hỗn độn, lộn xộn, mất trật tự, bát nháo.
Tumult /m -(e)s, -e/
sự, cảnh, tình trạng] nhón nháo, chạy tú tung, chạy ngược chạy xuôi, hỗn độn, hỗn loạn.
Kunterbunt /n -s/
sự] mất trật tự, bừa bãi, bừa bộn, lung tung, ngổn ngang, hỗn độn, hỗn loạn.
Gewirre /n -s/
sự] lộn xộn, rói rắm, rối ren, rắc rô' i, phúc tạp, hỗn loạn, hỗn độn; das Gewirr von Menschen [sự, cảnh, tình trạng] chạy tú tung, chạy nhớn nháo, chạy cuóng cà kê, lộn xộn, chen chúc.
Chaos /n =/
1. (thần thoại) thòi hẫu mang, thỏi hồng hoàng, hồn nguyên; 2. (sự) tình trạng hỗn loạn, hỗn độn, lộn xộn.
Unordnung /í =/
sự] mất trật tự, bùa bôn, bừa bãi, lung tung, lộn xộn, ngổn ngang, hỗn độn, hỗn loạn.
übelstand /m -(e)s, -stände/
sự] thiếu sót, mất trật tự, bừa bãi, bừa bộn, hỗn độn, hỗn loạn, điều xấu, điều ác; ; einem übel ábhelỊen tránh thiếu sót; -
Konfusion /ỉ =, -en/
ỉ =, -en 1. [sự] lộn xôn, hỗn loạn, hỗn độn, rối loạn; 2. [sự] ngượng nghịu, thẹn thùng, mắc câ, luống cuóng, bối rối, lúng túng.
ungeregelt /(ungeregelt) a/
(ungeregelt) a không thưòng xuyên, thất thường, không đều đặn, mắt trật tự, bùa bãi, bùa bộn, lộn xộn, ngổn ngang, hỗn độn, hỗn loạn, lung tung.
Verwirrung /f =, -en/
1. [sự] lộn xộn, rói rắm, rói ren, bừa bãi, ngổn ngang, hỗn độn, hỗn loạn; 2. [sự] ngượng ngiụ, ngượng ngùng, thẹn thùng, mắc cô, luống cuống, lúng túng; in Verwirrung geraten [bi] mắc cõ, ngượng ngùng, thẹn thùng.
ungeordnet /(ung/
(ungeordnet) 1. không trật tự, không nền nếp; 2. mắt trật tự, bừa bãi, lộn xộn, ngổn ngang, hỗn độn, hỗn loạn, lung tung, không có hệ thóng, không có qui củ.
Verworrenheit /f =/
1. [sự, tình trạng] mất trật tự, bùa bãi, lộn xộn, ngổn ngang, hỗn độn, hỗn loạn, lung tung; 2. [sự] rói rắm, ấp úng, lúng túng, không rõ ràng, không nhất tó; 3. [sự] rắc rổi, phức tạp.
kunterbunt /I a/
1. nhiều màu, tạp sắc, loang lổ, lang, vá, sặc sô, lòe loẹt, hoa hoét, đa dạng; 2. mất trật tự, bừa bãi, lộn xộn, ngổn ngang, hỗn loạn, hỗn độn, lung tung; II adv [một cách] lộn xộn, bừa bãi.
Unregelmäßigkeit /f =, -en/
f =, -en 1. [sự] không đúng đắn, không bình thưởng, không đều đặn, mất trật tự, bừa bãi, bùa bộn, ngổn ngang, hỗn độn; 2. pl [sự] rói loạn, lộn xộn, lủng củng, trục trặc, hỏng hóc, những hành động phạm pháp.