TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hỗn độn

hỗn độn

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗn loạn

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộn xộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bừa bãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất trật tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngổn ngang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lung tung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tháp Babel

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rối bù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rốỉ tung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bát nháo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bát nháo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loạn xạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhón nháo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy tú tung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy ngược chạy xuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗn loạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bừa bộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rói rắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rối ren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắc rô'i

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phúc tạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thòi hẫu mang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏi hồng hoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồn nguyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình trạng hỗn loạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộn xộn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bùa bôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếu sót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều xấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều ác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộn xôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rối loạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngượng nghịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẹn thùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắc câ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luống cuóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bối rối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúng túng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thưòng xuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thất thường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đều đặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắt trật tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bùa bãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bùa bộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lung tung.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rói ren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngượng ngiụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngượng ngùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắc cô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luống cuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúng túng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eordnet a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không trật tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không nền nếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có hệ thóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có qui củ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấp úng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không nhất tó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắc rổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phức tạp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạp sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loang lổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sặc sô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòe loẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa hoét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đa dạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đúng đắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bình thưởng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl rói loạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lủng củng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục trặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏng hóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

những hành động phạm pháp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hỗn độn

disordered

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chaos

 
Từ điển phân tích kinh tế

chaotic

 
Từ điển phân tích kinh tế

Babel

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

hỗn độn

chaotisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kunterbunt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fehlgeordnet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zernepft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wüst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verworren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Palawatsch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tohuwabohu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tumult

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gewirre

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Chaos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unordnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übelstand

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konfusion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungeregelt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verwirrung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungeordnet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verworrenheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unregelmäßigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Findet keine elektrische Ansteuerung der Magnetspule statt, befinden sich die magnetischen Partikel ungeordnet im Dämpfer- öl.

Nếu cuộn cảm từ không được kích hoạt bằng điện, các hạt từ tính nằm hỗn độn trong dầu giảm chấn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Oberflächenvliese sind dünne Flächengebilde aus ungeordnet übereinander liegenden Fasern.

Vải không dệt cho bề mặt là những loại vải mỏng làm từ những sợi nằm chồng hỗn độn lên nhau.

Mit dem Schleuderverfahren erzielt man bei Wirrfaserlaminaten einen Fasergehalt von 25 Gewichts-% bis 45 Gewichts-%.

Với phương pháp quay ly tâm, ta có thể đạt được hàm lượng sợi từ 25% đến 45% trọng lượng loại laminate có sợi nằm hỗn độn.

Der harzimprägnierte Wirrfaserfilz wird durch die Zentrifugalkraft der rotierenden Schleuderform zu einem Laminat verdichtet.

Các sợi cắt ngắn nằm hỗn độn trong nhựa ngâm tẩm bị nén chặt vào thành khuôn quay bởi lực ly tâm tạo thành một lớp ghép laminate.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Gewirr von Menschen

[sự, cảnh, tình trạng] chạy tú tung, chạy nhớn nháo, chạy cuóng cà kê, lộn xộn, chen chúc.

einem übel ábhelỊen

tránh thiếu sót; -

in Verwirrung geraten

[bi] mắc cõ, ngượng ngùng, thẹn thùng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Chaotisch /n =/

hỗn loạn, hỗn độn, lộn xộn, bát nháo.

Palawatsch /m = (thổ ngữ)/

tình trạng] lộn xộn, hỗn loạn, hỗn độn, loạn xạ, bát nháo.

Tohuwabohu /n -s, -s/

sự, tình trạng] hỗn loạn, hỗn độn, lộn xộn, mất trật tự, bát nháo.

Tumult /m -(e)s, -e/

sự, cảnh, tình trạng] nhón nháo, chạy tú tung, chạy ngược chạy xuôi, hỗn độn, hỗn loạn.

Kunterbunt /n -s/

sự] mất trật tự, bừa bãi, bừa bộn, lung tung, ngổn ngang, hỗn độn, hỗn loạn.

Gewirre /n -s/

sự] lộn xộn, rói rắm, rối ren, rắc rô' i, phúc tạp, hỗn loạn, hỗn độn; das Gewirr von Menschen [sự, cảnh, tình trạng] chạy tú tung, chạy nhớn nháo, chạy cuóng cà kê, lộn xộn, chen chúc.

Chaos /n =/

1. (thần thoại) thòi hẫu mang, thỏi hồng hoàng, hồn nguyên; 2. (sự) tình trạng hỗn loạn, hỗn độn, lộn xộn.

Unordnung /í =/

sự] mất trật tự, bùa bôn, bừa bãi, lung tung, lộn xộn, ngổn ngang, hỗn độn, hỗn loạn.

übelstand /m -(e)s, -stände/

sự] thiếu sót, mất trật tự, bừa bãi, bừa bộn, hỗn độn, hỗn loạn, điều xấu, điều ác; ; einem übel ábhelỊen tránh thiếu sót; -

Konfusion /ỉ =, -en/

ỉ =, -en 1. [sự] lộn xôn, hỗn loạn, hỗn độn, rối loạn; 2. [sự] ngượng nghịu, thẹn thùng, mắc câ, luống cuóng, bối rối, lúng túng.

ungeregelt /(ungeregelt) a/

(ungeregelt) a không thưòng xuyên, thất thường, không đều đặn, mắt trật tự, bùa bãi, bùa bộn, lộn xộn, ngổn ngang, hỗn độn, hỗn loạn, lung tung.

Verwirrung /f =, -en/

1. [sự] lộn xộn, rói rắm, rói ren, bừa bãi, ngổn ngang, hỗn độn, hỗn loạn; 2. [sự] ngượng ngiụ, ngượng ngùng, thẹn thùng, mắc cô, luống cuống, lúng túng; in Verwirrung geraten [bi] mắc cõ, ngượng ngùng, thẹn thùng.

ungeordnet /(ung/

(ungeordnet) 1. không trật tự, không nền nếp; 2. mắt trật tự, bừa bãi, lộn xộn, ngổn ngang, hỗn độn, hỗn loạn, lung tung, không có hệ thóng, không có qui củ.

Verworrenheit /f =/

1. [sự, tình trạng] mất trật tự, bùa bãi, lộn xộn, ngổn ngang, hỗn độn, hỗn loạn, lung tung; 2. [sự] rói rắm, ấp úng, lúng túng, không rõ ràng, không nhất tó; 3. [sự] rắc rổi, phức tạp.

kunterbunt /I a/

1. nhiều màu, tạp sắc, loang lổ, lang, vá, sặc sô, lòe loẹt, hoa hoét, đa dạng; 2. mất trật tự, bừa bãi, lộn xộn, ngổn ngang, hỗn loạn, hỗn độn, lung tung; II adv [một cách] lộn xộn, bừa bãi.

Unregelmäßigkeit /f =, -en/

f =, -en 1. [sự] không đúng đắn, không bình thưởng, không đều đặn, mất trật tự, bừa bãi, bùa bộn, ngổn ngang, hỗn độn; 2. pl [sự] rói loạn, lộn xộn, lủng củng, trục trặc, hỏng hóc, những hành động phạm pháp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zernepft /(Adj.; -er, -este) (ổsterr. ugs.)/

rối bù; rốỉ tung; hỗn độn (zerzaust, unansehn lich);

wüst /[vy:st] (Adj.; -er, -este)/

hỗn độn; lộn xộn; bừa bãi (unordentlich);

chaotisch /(Adj.) (bildungsspr.)/

hỗn loạn; hỗn độn; lộn xộn; bát nháo;

kunterbunt /(Adj.) (emotional)/

mất trật tự; bừa bãi; lộn xộn; ngổn ngang; hỗn độn;

verworren /[fear'voran] (Adj.)/

mất trật tự; bừa bãi; lộn xộn; ngổn ngang; hỗn độn; lung tung;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Babel

Tháp Babel, hỗn độn

Từ điển phân tích kinh tế

chaos,chaotic

hỗn độn, hỗn loạn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fehlgeordnet /adj/CNSX/

[EN] disordered

[VI] hỗn độn (mạng tinh thể)

Từ điển tiếng việt

hỗn độn

- Lẫn lộn, không có trật tự : Sách báo để hỗn độn.