steckenbleiben /(tách được) vi (s)/
bị] mắc kẹt, vưđng mắc (ỏ đâu); das Wort blieb ihr vor Schreck im Munde stecken nó nghẹn lời và sợ hãi; 2. ấp úng, vấp váp, ngắc ngú.
Kunstpause /f =, -n:/
f =, -n: eine Kunst pause machen 1, ngừng giọng, ngắt câu; 2. (mỉa mai) ấp úng, vấp váp, ngắc ngứ; Kunst
Verworrenheit /f =/
1. [sự, tình trạng] mất trật tự, bùa bãi, lộn xộn, ngổn ngang, hỗn độn, hỗn loạn, lung tung; 2. [sự] rói rắm, ấp úng, lúng túng, không rõ ràng, không nhất tó; 3. [sự] rắc rổi, phức tạp.