Việt
nghĩ giải lao
ngừng giọng
ngắt giọng.
ngắt giọng
ngắt câu
giò giải lao
tạm nghỉ
giải trí
tạm dừng
tạm dinh chí.
Đức
pausen I
Pause I
pausen I /vi/
nghĩ giải lao, ngừng giọng, ngắt giọng.
Pause I /f =, -n/
1. [chỗ] ngừng giọng, ngắt giọng, ngắt câu; 2. giò giải lao, tạm nghỉ, giải trí; 3. [sự] tạm dừng, tạm dinh chí.