sich ~
giải trí, tiêu khiển.
belustigend /a/
dể] giải trí, vui chơi, tiêu khiển; lý thú, thú vị, ngô nghĩnh, túc cưòi, buôn cưòi.
Belustigung /f =, -en/
sự] giải trí, tiêu khiển, vui chơi; [trò] tiêu khiển, giải trí vui, chơi.
Gaudium /n -s/
sự] vui chơi, nô đùa, tiêu khiển, giải trí; sein - an etw. D haben giải trí, vui đùa, tiêu khiển.
Erheiterung /f =, -en/
1. [sự, trò] giải trí, tiêu khiển, vui chơi, giải sầu; 2. [sự] hửng sáng.
vergnüglich /a/
1. [để] giải trí, tiêu khiển; 2. hài lòng, bằng lòng, vui vẻ.
Fez /m -es/
sự] giải trí, tiêu khiển, vui đùa, vui chơi, trò hề, rạp hát.
Ulk /m -(e)s, -e/
sự] vui chơi, vui đùa, nô đùa, giải trí, trò nghịch ngợm, trò tinh nghịch; Ulk tréiben Ịmáchen) đùa tếu, tinh nghịch.
laben II /vt/
cúng cố thêm, kiện toàn, tăng cưòng, làm hôi sức; 2. giải trí, làm vui, an ủi, mơn trón;
Pause I /f =, -n/
1. [chỗ] ngừng giọng, ngắt giọng, ngắt câu; 2. giò giải lao, tạm nghỉ, giải trí; 3. [sự] tạm dừng, tạm dinh chí.
schnurrig /I a/
buồn cưòi, nực cười, túc cười, hay, thú vị, lí thú, hấp dẫn, giải trí, ngộ nghĩnh, khôi hài; II adv [một cách] nực cười, buồn cười, túc cười, thú vị, lí thú, hắp dẫn, ngộ nghĩnh, khôi hài.
Unterhaltung /í =, -en/
1. [sự] duy trì, giũ vững, giữ gìn; 2. [cuộc, buổi, sự] nói chuyện, đàm đạo, đàm thoại, tọa đàm, mạn đàm; 3. [sự, trò] giải trí, tiêu khiển.
tändeln /vi/
1. giải trí, tiêu khiển, vui chơi, đùa vui, nghịch ngợm, đùa nghịch; 2. ve vãn, tán tỉnh, lơn, ve, chim chuột.
Zerstreuung /í =, -en/
í 1. [sự] phân tán, rải rác, tản mát, tản mạn, phun, rắc, rải, phun bụi, giải tán; 2. [sự] khuếch tán (ánh sáng); 3. [sự] giải trí, tiêu khiển; sich (D) Zerstreuung verschaffen giải trí, tiêu khiển; 4. [tính, sự| tản mạn, phân tán, rải rác; (về người) [tính, sự] lơ đễnh, đãng trí.
Spaß /m -es,/
m -es, Späße [câu, lòi, trò, lói, chuyện] đùa, nói đùa, nói chơi, nói bôn, pha trò, bông lơn, bông phòng, bỡn cợt, đùa bđn, tiêu khiển, giải trí, vui; [sự, niềm, nỗi] vui thích, khoái cảm, hân hoan, hoan lạc, vui mừng; Spaß machen giải trí, tiêu khiển, vui chơi, đùa vui.