TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống thông tin

Hệ thống thông tin

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

giải trí

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

hệ thống thông tin

information system

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

information equipment

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Information system for entertainment

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

hệ thống thông tin

Informationsanlagen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Auskunftssystem

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Infotainmentsystem

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Informationssystem

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

hệ thống thông tin

Système d'information

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Hệ thống thông tin

[DE] Informationssystem

[EN] information system

[FR] Système d' information

[VI] Hệ thống thông tin

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Auskunftssystem

[EN] information system

[VI] Hệ thống thông tin

Infotainmentsystem

[EN] Information system for entertainment

[VI] Hệ thống thông tin, giải trí

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Informationsanlagen

[VI] Hệ thống thông tin

[EN] information equipment, information system