possierlich /a/
buôn cưòi, túc cười, ngộ nghĩnh, khôi hài.
spaßig /a/
1. ngộ nghĩnh, túc cười, buồn cưòi; 2. thích đùa cợt, thích bông đùa, thích pha trò (về ngưòi); hài hưđc, khôi hài, vui nhộn, trào lộng.
schnurrig /I a/
buồn cưòi, nực cười, túc cười, hay, thú vị, lí thú, hấp dẫn, giải trí, ngộ nghĩnh, khôi hài; II adv [một cách] nực cười, buồn cười, túc cười, thú vị, lí thú, hắp dẫn, ngộ nghĩnh, khôi hài.