Việt
ngộ nghĩnh
buôn cưòi
túc cười
khôi hài.
buồn cười
tức cười
Đức
possierlich
ein possierliches Äffchen
một con khỉ nhỏ ngộ nghĩnh.
possierlich /[po'si:orliẹ] (Adj.)/
(nói về thú nhỏ) buồn cười; tức cười; ngộ nghĩnh (drollig);
ein possierliches Äffchen : một con khỉ nhỏ ngộ nghĩnh.
possierlich /a/
buôn cưòi, túc cười, ngộ nghĩnh, khôi hài.