scherzweise /adv/
một cách] khôi hài, hài hưóc.
firlefanzen /vi/
khôi hài, pha trò, bông đùa.
Drolligkeit /f =/
sự] khôi hài, buồn cưỏi, ngộ nghĩnh.
PossenreiBer /m -s, =/
ngưòi] khôi hài, pha trò, bông đùa; diễn viên hài kịch; Possen
Lächerliche
sub n [ngưòi] cưỏi, khôi hài, hài hưóc.
fratzenhaft /a/
biém họa, châm biếm, khôi hài, đả kích.
Humor /m -s/
sự, tính] hài hưóc, khôi hài, trào phúng, hoạt kê.
humoristisch /a/
hài hưóc, khôi hài, trào phúng, hoạt kê.
drollig /a/
nghộ nghinh, khôi hài, buồn cưồi, túc cưòi.
komisch /a/
hài hưđc, khôi hài, buồn cưôi, trào lộng, hoạt kê.
Scherzhaftigkeit /f =/
tính, sự] hài hưóc, khôi hài, vui đùa, vui nhộn, trào lộng.
scherzen /vi/
khôi hài, pha trò, bông đùa, bôn cợt, đùa bổn, pha trò; (mit D) ve vãn ai; Sie belieben wohl zu anh không nói đùa đấy chú?; über j -n scherzen cưỏi nhạo.
Firlefanz /m -es, -e/
1. [sự] khôi hài, pha trò, bông đùa, trò hề, trò hài hưóc; [chuyên, điều] nhảm nhí, vó vẩn; 2. người khôi hài (pha trò, thích bông đùa), [ngưòi, lão] hề.
Spaßigkeit /í =/
1. [đặc tính] lí thú, thú vị, ngộ nghĩnh, tức cười, hay hay (về giọng nói, vẻ mặt V.V.); 2. [tính] hài hưóc, khôi hài, vui nhộn, trào lộng.
scherzhaft /a/
1. [thích] đùa cợt, bông dũa, pha trò, vui đùa, vui tính; 2. hài hưóc, khôi hài, vui nhộn, trào lộng.
schnurrig /I a/
buồn cưòi, nực cười, túc cười, hay, thú vị, lí thú, hấp dẫn, giải trí, ngộ nghĩnh, khôi hài; II adv [một cách] nực cười, buồn cười, túc cười, thú vị, lí thú, hắp dẫn, ngộ nghĩnh, khôi hài.
schäkern /vi/
dùa, nói dủa, nói chơi, nói bởn, pha trò, bông lơn, bông đùa, bông phèng, bôn cợt, đùa bôn, khôi hài; mít j-m schäkern ve vãn, xum xoe, xu nịnh, bợ đô, tán tỉnh, trai gái, chim chuột, ve, chim, tán, lơn.