Possierlichkeit /f =, -en/
sự] buôn cười, ngộ nghĩnh, khôi hài.
possierlich /a/
buôn cưòi, túc cười, ngộ nghĩnh, khôi hài.
ulkig /a/
buồn cươi, tinh nghịch, lổ bịch, ngộ nghĩnh, khôi hài.
piitzig /a/
ngộ nghĩnh, tức cUời, buồn cUòi, lố bịch, nực cUôi.
faxig /a/
ngỏ nghệch, khờ khạo, khô, ngộ nghĩnh, túc cưòi, buồn cưòi.
Kuriosum /n -s, -sa/
1. [chuyên, điều] ngộ nghĩnh, kì lạ; 2. của hiếm, vật hiếm có, đồ lạ, đô qúi.
Kuriosität /f =, -en/
1. [sự] ngộ nghĩnh, thú vị, hấp dẫn, kì lạ, không bình thưòng; 2. [chuyên, điều] ngộ nghĩnh, buồn cười, kì lạ, của hiếm, vật hiếm có, đồ lạ, đồ quí, vật kì lạ.
spaßig /a/
1. ngộ nghĩnh, túc cười, buồn cưòi; 2. thích đùa cợt, thích bông đùa, thích pha trò (về ngưòi); hài hưđc, khôi hài, vui nhộn, trào lộng.
Spaßigkeit /í =/
1. [đặc tính] lí thú, thú vị, ngộ nghĩnh, tức cười, hay hay (về giọng nói, vẻ mặt V.V.); 2. [tính] hài hưóc, khôi hài, vui nhộn, trào lộng.
kurios /a/
ngộ nghĩnh, buồn cưòi, ki lạ, kì thú, thú vị, vui thú, vui, hay, hắp dẫn, lạ lùng.
schnurrig /I a/
buồn cưòi, nực cười, túc cười, hay, thú vị, lí thú, hấp dẫn, giải trí, ngộ nghĩnh, khôi hài; II adv [một cách] nực cười, buồn cười, túc cười, thú vị, lí thú, hắp dẫn, ngộ nghĩnh, khôi hài.