Việt
hay
thú vị
ngộ nghĩnh
khôi hài
buồn cưòi
nực cười
túc cười
lí thú
hấp dẫn
giải trí
buồn cười
tức cười
Đức
schnurrig
schnurrig /(Adj.) (veraltend)/
buồn cười; tức cười; hay; thú vị; ngộ nghĩnh; khôi hài;
schnurrig /I a/
buồn cưòi, nực cười, túc cười, hay, thú vị, lí thú, hấp dẫn, giải trí, ngộ nghĩnh, khôi hài; II adv [một cách] nực cười, buồn cười, túc cười, thú vị, lí thú, hắp dẫn, ngộ nghĩnh, khôi hài.