lachhaft /adv/
một cách] buồn cưòi, nực cười, tức cưôi.
prickelnd /a/
1. [bị] củ, nhót, buồn cưòi; 2. buồn.
spaßig /a/
1. ngộ nghĩnh, túc cười, buồn cưòi; 2. thích đùa cợt, thích bông đùa, thích pha trò (về ngưòi); hài hưđc, khôi hài, vui nhộn, trào lộng.
kurios /a/
ngộ nghĩnh, buồn cưòi, ki lạ, kì thú, thú vị, vui thú, vui, hay, hắp dẫn, lạ lùng.
schnurrig /I a/
buồn cưòi, nực cười, túc cười, hay, thú vị, lí thú, hấp dẫn, giải trí, ngộ nghĩnh, khôi hài; II adv [một cách] nực cười, buồn cười, túc cười, thú vị, lí thú, hắp dẫn, ngộ nghĩnh, khôi hài.
Lächerlichkeit /f/
1. =, -en [chuyện] buồn cưòi, túc CƯÒÍ; [chuyện, điều, việc] tẹp nhẹp, vặt vãnh, tầm phào, vó vẩn; 2. [tính] hay cưòi, dễ cưôi; 3. [tính] buồn cưòi, nực cưòi.