Việt
ngộ nghĩnh
thú vị
buồn cưòi
ki lạ
kì thú
vui thú
vui
hay
hắp dẫn
lạ lùng.
buồn cười
kỳ lạ
kỳ thú
Đức
kurios
kurios /[ku'rio:s] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
ngộ nghĩnh; buồn cười; kỳ lạ; kỳ thú; thú vị;
kurios /a/
ngộ nghĩnh, buồn cưòi, ki lạ, kì thú, thú vị, vui thú, vui, hay, hắp dẫn, lạ lùng.