Việt
=
-en buồn cưòi
túc CƯÒÍ
hay cưòi
dễ cưôi
buồn cưòi
nực cưòi.
Đức
Lächerlichkeit
Lächerlichkeit /f/
1. =, -en [chuyện] buồn cưòi, túc CƯÒÍ; [chuyện, điều, việc] tẹp nhẹp, vặt vãnh, tầm phào, vó vẩn; 2. [tính] hay cưòi, dễ cưôi; 3. [tính] buồn cưòi, nực cưòi.