TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hübsch

đẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khá to

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khá nhiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duyên dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mĩ miều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt nũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khá lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khá tót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xinh đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xỉnh xắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thú vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khá lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khá tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng bực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng buồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hübsch

hübsch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Mach dich auf, bevor es heiß wird, und wenn du hinauskommst, so geh hübsch sittsam und lauf nicht vom Wege ab, sonst fällst du und zerbrichst das Glas, und die Großmutter hat nichts.

Con đi ngay bây giờ kẻo tí nữa lại nắng. Con đi cho ngoan, đừng có lang thang trong rừng lỡ vỡ bình, không có gì mang đến biếu bà.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie ist hübsch.

Mãi vài tháng sau nàng mới ngập ngừng ưng thuận.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein hübsches Gesicht

một gương mặt xinh đẹp

sich hübsch anziehen

ăn mặc đẹp.

eine hübsche Wohnung

một căn hộ tốt.

sie. singt sehr hübsch

cô ấy hát rất hay.

ein hübsches Sümmchen

một khoản tiền khá lớn. 5, (dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất, quá, lắm, nhiều (sehr, ziemlich)

es war ganz hübsch kalt

lúc ấy khá lạnh.

das ist ja eine hübsche Geschichte

đó là một câu chuyện đáng bực.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hübsch /[hypj] (Adj.; -er, -este)/

đẹp; xinh đẹp; xỉnh xắn;

ein hübsches Gesicht : một gương mặt xinh đẹp sich hübsch anziehen : ăn mặc đẹp.

hübsch /[hypj] (Adj.; -er, -este)/

đẹp; tốt; hay; cừ;

eine hübsche Wohnung : một căn hộ tốt.

hübsch /[hypj] (Adj.; -er, -este)/

hay; thú vị;

sie. singt sehr hübsch : cô ấy hát rất hay.

hübsch /[hypj] (Adj.; -er, -este)/

(ugs ) khá lớn; khá to; khá nhiều; khá tốt (ziemlich groß, beträcht lich);

ein hübsches Sümmchen : một khoản tiền khá lớn. 5, (dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất, quá, lắm, nhiều (sehr, ziemlich) es war ganz hübsch kalt : lúc ấy khá lạnh.

hübsch /[hypj] (Adj.; -er, -este)/

(ugs ) dễ chịu; vừa ý;

hübsch /[hypj] (Adj.; -er, -este)/

(ugs iron ) đáng bực; đáng buồn (unangenehm, wenig erfreu lich);

das ist ja eine hübsche Geschichte : đó là một câu chuyện đáng bực.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hübsch /I a/

1. đẹp, tốt, xinh, duyên dáng, mĩ miều, tuyệt nũ, tuyệt sắc; 2. khá lón, khá to, khá nhiều, khá tót; II adv: hübsch ártig [một cách] ngoan ngoãn, dễ bảo.