hübsch /[hypj] (Adj.; -er, -este)/
đẹp;
xinh đẹp;
xỉnh xắn;
ein hübsches Gesicht : một gương mặt xinh đẹp sich hübsch anziehen : ăn mặc đẹp.
hübsch /[hypj] (Adj.; -er, -este)/
đẹp;
tốt;
hay;
cừ;
eine hübsche Wohnung : một căn hộ tốt.
hübsch /[hypj] (Adj.; -er, -este)/
hay;
thú vị;
sie. singt sehr hübsch : cô ấy hát rất hay.
hübsch /[hypj] (Adj.; -er, -este)/
(ugs ) khá lớn;
khá to;
khá nhiều;
khá tốt (ziemlich groß, beträcht lich);
ein hübsches Sümmchen : một khoản tiền khá lớn. 5, (dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất, quá, lắm, nhiều (sehr, ziemlich) es war ganz hübsch kalt : lúc ấy khá lạnh.
hübsch /[hypj] (Adj.; -er, -este)/
(ugs ) dễ chịu;
vừa ý;
hübsch /[hypj] (Adj.; -er, -este)/
(ugs iron ) đáng bực;
đáng buồn (unangenehm, wenig erfreu lich);
das ist ja eine hübsche Geschichte : đó là một câu chuyện đáng bực.