Việt
đẹp
xinh đẹp
xỉnh xắn
Đức
hübsch
ein hübsches Gesicht
một gương mặt xinh đẹp
sich hübsch anziehen
ăn mặc đẹp.
hübsch /[hypj] (Adj.; -er, -este)/
đẹp; xinh đẹp; xỉnh xắn;
một gương mặt xinh đẹp : ein hübsches Gesicht ăn mặc đẹp. : sich hübsch anziehen